Diễn biến chính
Vincent Manceau(OW) 1 - 0
2'
8'
1 - 1 Jeremy Livolant
Ablie Jallow 2 - 1
10'
Ablie Jallow 3 - 1
16'
Boubakar Kouyate
31'
Boubakar Kouyate
31'
Ismael Traore
Ra sân: Youssef Maziz
34'
45'
3 - 2 Stephen Quemper
Kiến tạo: Vincent Manceau
Ousmane Balde
Ra sân: Ibrahima Niane
45'
45'
3 - 3 Gaetan Courtet
Alexandre Oukidja
45'
46'
Baptiste Guillaume
Ra sân: Vincent Manceau
51'
Baptiste Roux
Danley Jean Jacques
56'
Matthieu Udol
60'
65'
Vicky Kiankaulua
Ra sân: Tristan Muyumba
67'
Vicky Kiankaulua
69'
3 - 4 Dylan Louiserre
Kiến tạo: Maxime Barthelme
Kevin NDoram
Ra sân: Habib Maiga
77'
Anthony Musaba
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
78'
Lenny Joseph
Ra sân: Ablie Jallow
79'
83'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Maxime Barthelme
85'
3 - 5 Warren Tchimbembe
Kiến tạo: Baptiste Guillaume
88'
3 - 6 Jeremy Livolant
89'
Jules Gaudin
Ra sân: Baptiste Roux
90'
Mathis Riou
Ra sân: Jeremy Livolant
Thống kê kỹ thuật
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
13
Đánh đầu thành công
16
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
10
Phạm lỗi
14.33
1.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.5
5
Phạt góc
5.3
1.6
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
5.7
54.8%
Kiểm soát bóng
55%
11.9
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)