ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 2, 13/03 Vòng 20
Melbourne Victory
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Western United FC
Olympic Park Stadium
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.25
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Western United FC Western United FC
38'
match goal 0 - 1 Noah Botic
Kiến tạo: Connor Pain
Fernando Romero
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
46'
Rai Marchan
Ra sân: Joshua Brillante
match change
46'
Bruno Fornaroli 1 - 1 match goal
50'
69'
match goal 1 - 2 Aleksandar Prijovic
Kiến tạo: Connor Pain
Bruce Kamau
Ra sân: Christopher Oikonomidis
match change
70'
73'
match change Alessandro Diamanti
Ra sân: Noah Botic
Damien Da Silva match yellow.png
77'
Eli Adams
Ra sân: Ben Folami
match change
81'
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Connor Chapman
match change
81'
85'
match yellow.png Benjamin Garuccio
88'
match yellow.png Jamie Young
Enrique Lopez Fernandez match yellow.png
90'
90'
match change Steven Lustica
Ra sân: Aleksandar Prijovic
90'
match change Dylan Pierias
Ra sân: Lachlan Wales

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Western United FC Western United FC
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
529
 
Số đường chuyền
 
376
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
152
 
Pha tấn công
 
103
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Matt Acton
23
Nathan Konstandopoulos
6
Leigh Michael Broxham
4
Rai Marchan
19
Fernando Romero
29
Eli Adams
18
Bruce Kamau
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
Western United FC Western United FC 4-4-2
20
Izzo
3
Fernandez
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
11
Folami
8
Brillante
14
Chapman
24
Velupillay
7
Oikonomidis
10
Fornaroli
1
Young
19
Risdon
6
Imai
4
lacroix
17
Garuccio
8
Wales
7
Doumbia
88
Kilkenny
11
Pain
38
Botic
99
Prijovic

Substitutes

37
Ryan Scott
27
Jacob Tratt
44
Nikolai Topor Stanley
5
Dylan Pierias
23
Alessandro Diamanti
10
Steven Lustica
9
Michael Ruhs
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Matt Acton 1
Nathan Konstandopoulos 23
Leigh Michael Broxham 6
Rai Marchan 4
Fernando Romero 19
Eli Adams 29
Bruce Kamau 18
Western United FC Western United FC
37 Ryan Scott
27 Jacob Tratt
44 Nikolai Topor Stanley
5 Dylan Pierias
23 Alessandro Diamanti
10 Steven Lustica
9 Michael Ruhs

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 44%
8.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
Western United FC (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Melbourne Victory Melbourne Victory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 3 2 2 21 14 66.67% 0 0 42 7.9
5 Damien Da Silva Trung vệ 2 0 0 63 54 85.71% 0 4 71 6.6
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 0 78 63 80.77% 0 2 84 6.5
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.7
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 38 6.4
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 46 71.88% 0 4 72 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 1 0 1 61 47 77.05% 0 2 80 6.6
23 Nathan Konstandopoulos Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.6
18 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.6
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 0 0 29 6.8
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 1 28 21 75% 0 0 49 6.4
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 0 20 5.9
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 46 75.41% 0 2 97 6.7
24 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 0 17 13 76.47% 0 0 30 6
29 Eli Adams Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 7.1
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 26 68.42% 0 1 45 6.6

Western United FC Western United FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Neil Kilkenny Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 33 71.74% 0 2 53 6.6
23 Alessandro Diamanti Tiền vệ công 1 0 1 13 7 53.85% 0 0 17 6.5
7 Tongo Hamed Doumbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 26 76.47% 0 2 44 7
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 38 23 60.53% 0 2 53 7.1
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 0 2 68 6.6
99 Aleksandar Prijovic Tiền đạo cắm 3 2 2 25 17 68% 0 7 37 7.8
4 Leo lacroix Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 52 6.7
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 1 0 2 26 20 76.92% 0 2 67 7.5
11 Connor Pain Cánh trái 2 1 2 21 12 57.14% 0 1 37 7.3
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 2 74 6.9
8 Lachlan Wales Cánh phải 1 0 0 26 16 61.54% 0 0 42 6.3
38 Noah Botic Tiền đạo cắm 3 1 0 11 7 63.64% 0 1 23 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi