ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 29/04 Vòng 26
Melbourne Victory
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Wellington Phoenix
Olympic Park Stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.71
X
3.65
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Nicholas DAgostino 1 - 0
Kiến tạo: Marco Rojas
match goal
3'
13'
match yellow.png Scott Wootton
20'
match hong pen Reno Piscopo
21'
match hong pen Reno Piscopo
22'
match var Sam Sutton Penalty awarded
23'
match pen 1 - 1 Walter Gael Sandoval
Leigh Michael Broxham match yellow.png
24'
Nicholas DAgostino match yellow.png
39'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
match change
54'
Marco Rojas match yellow.png
55'
Nicholas DAgostino Goal cancelled match var
63'
Jake Brimmer 2 - 1 match pen
68'
71'
match yellow.png Finn Surman
75'
match change Gary Hooper
Ra sân: Finn Surman
77'
match yellow.png Nicholas Pennington
Marco Rojas 3 - 1
Kiến tạo: Jason Alan Davidson
match goal
78'
84'
match change James McGarry
Ra sân: Nicholas Pennington
Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
match change
86'
87'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Louis Fenton
87'
match change Riley Bidois
Ra sân: Walter Gael Sandoval
87'
match change Jacskon Manuel
Ra sân: Benjamin Old
Stefan Nigro
Ra sân: Jason Alan Davidson
match change
90'
Jay Barnett
Ra sân: Jake Brimmer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
541
 
Số đường chuyền
 
259
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
52
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Marko Bulic
16
Stefan Nigro
7
Christopher Oikonomidis
14
Jay Barnett
13
Birkan Kirdar
9
Francesco Margiotta
24
Nishan Velupillay
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 3-4-3
20
Kelava
3
Davidson
21
Miranda
6
Broxham
2
Geria
4
Marchan
8
Brillante
11
Folami
22
Brimmer
23
Rojas
18
DAgostino
20
Sail
33
Surman
4
Wootton
6
Payne
16
Fenton
13
Pennington
7
Sandoval
19
Sutton
8
Old
18
Waine
10
Piscopo

Substitutes

40
Alex Paulsen
5
James McGarry
3
Matthew Bozinovski
34
Jacskon Manuel
43
Oskar van Hattum
88
Gary Hooper
36
Riley Bidois
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Marko Bulic 30
Stefan Nigro 16
Christopher Oikonomidis 7
Jay Barnett 14
Birkan Kirdar 13
Francesco Margiotta 9
Nishan Velupillay 24
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
40 Alex Paulsen
5 James McGarry
3 Matthew Bozinovski
34 Jacskon Manuel
43 Oskar van Hattum
88 Gary Hooper
36 Riley Bidois

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2