Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Perth Glory
Stefan Nigro
Ra sân: Brendan Michael Hamill
Ra sân: Brendan Michael Hamill
12'
15'
Kosuke Ota
Rai Marchan
45'
45'
Bruno Fornaroli
58'
Joshua Rawlins
Ra sân: Aaron Calver
Ra sân: Aaron Calver
61'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
67'
0 - 1 Antonee Burke-Gilroy
Francesco Margiotta
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
68'
Nishan Velupillay
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
68'
68'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
74'
0 - 2 Ciaran Bramwell
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
78'
Pacifique Niyongabire
Robbie Kruse
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
82'
Lleyton Brooks
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
82'
89'
0 - 3 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Pacifique Niyongabire
Kiến tạo: Pacifique Niyongabire
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Perth Glory
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
449
Số đường chuyền
464
11
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
9
14
Thử thách
12
62
Pha tấn công
75
35
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
Perth Glory
3-4-3
20
Kelava
3
Davidson
6
Broxham
17
Hamill
2
Geria
8
Brillante
4
Marchan
11
Folami
22
Brimmer
23
Rojas
18
DAgostino
12
Cook
2
Calver
5
Aspropotamitis
29
Lachman
21
Burke-Gilroy
14
Clisby
4
Bodnar
8
Ota
18
Stynes
9
Fornaroli
7
Corpa
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Robbie Kruse
10
Stefan Nigro
16
Matthew Spiranovic
5
Francesco Margiotta
9
Jerrad Tyson
19
Lleyton Brooks
26
Nishan Velupillay
24
Perth Glory
30
Nicholas Sorras
32
Aidan Coyne
22
Joshua Rawlins
26
Giordano Colli
38
Ciaran Bramwell
24
Pacifique Niyongabire
41
Chris Donnell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
3.33
0
Bàn thua
3
4
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
7.33
51.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
9.67
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0