Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
FC Macarthur
Elvis Kamsoba 1 - 0
24'
31'
1 - 1 Markel Susaeta Laskurain
Kiến tạo: Benat Etxebarria Urkiaga
Kiến tạo: Benat Etxebarria Urkiaga
46'
Liam Rosenior
Ra sân: Liam Joseph Rose
Ra sân: Liam Joseph Rose
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Lleyton Brooks
Ra sân: Lleyton Brooks
65'
65'
Michael Ruhs
Ra sân: Jake McGing
Ra sân: Jake McGing
65'
Moudi Najjar
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
65'
Jake Hollman
Ra sân: Markel Susaeta Laskurain
Ra sân: Markel Susaeta Laskurain
Jay Barnett
Ra sân: Brandon Lauton
Ra sân: Brandon Lauton
66'
69'
1 - 2 James Meredith
Kiến tạo: Benat Etxebarria Urkiaga
Kiến tạo: Benat Etxebarria Urkiaga
80'
Mark Milligan
Robbie Kruse
86'
90'
Matt Derbyshire
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
FC Macarthur
9
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
9
Phạm lỗi
17
1
Cứu thua
5
110
Pha tấn công
132
58
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
FC Macarthur
3-3-2-1
1
Acton
16
Lauton
19
Ryan
4
Ansell
6
Broxham
8
Butterfield
22
Brimmer
17
Kamsoba
10
Kruse
26
Brooks
9
Gestede
31
Rosenior
1
Federici
2
McGing
5
Milligan
15
Susnjar
4
Urkiaga
29
Martis
12
Meredith
33
Laskurain
24
MBombwa
27
Derbyshire
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Jay Barnett
14
Aisen Ishak
42
Max Crocombe
20
Nishan Velupillay
29
Aaron Anderson
15
Birkan Kirdar
13
Luis Lawrie Lattanzio
25
FC Macarthur
16
Nick Suman
10
Loic Puyo
14
Moudi Najjar
21
Jake Hollman
19
Michael Ruhs
3
Antony Golec
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
6.67
51.33%
Kiểm soát bóng
61.33%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0