ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 10/02 Vòng 16
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Macarthur
Olympic Park Stadium
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.75
0.75
U 2.75
0.92
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
21'
match goal 0 - 1 Jake Hollman
35'
match yellow.png Tomislav Uskok
Jason Geria
Ra sân: Adama Traore
match change
46'
58'
match yellow.png Raphael Borges Rodrigues
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Arzani
match change
64'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
64'
65'
match change Jed Drew
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
66'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Bernardo
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
match change
74'
78'
match change Tommy Smith
Ra sân: Oliver Jones
78'
match change Ariath Piol
Ra sân: Lachlan Rose
Bruno Fornaroli match hong pen
84'
88'
match change Kristian Popovic
Ra sân: Jake Hollman
Eli Adams
Ra sân: Zinedine Machach
match change
88'
90'
match yellow.png Filip Kurto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
FC Macarthur FC Macarthur
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
29
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
530
 
Số đường chuyền
 
288
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
14
134
 
Pha tấn công
 
72
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Jason Geria
17
Nishan Velupillay
23
Salim Khelifi
27
Jordi Valadon
24
Eli Adams
40
Christian Siciliano
16
Stefan Nigro
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
14
Chapman
11
Folami
25
Teague
22
Brimmer
19
Arzani
8
Machach
10
Fornaroli
12
Kurto
20
Adamson
6
Uskok
16
Jones
13
Vujica
21
Bernardo
23
Lewis
8
Hollman
17
Rodrigues
98
Germain
31
Rose

Substitutes

37
Jed Drew
24
Charles MBombwa
3
Tommy Smith
52
Ariath Piol
60
Kristian Popovic
1
Daniel Nizic
22
Yianni Nicolaou
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Jason Geria 2
Nishan Velupillay 17
Salim Khelifi 23
Jordi Valadon 27
Eli Adams 24
Christian Siciliano 40
Stefan Nigro 16
FC Macarthur FC Macarthur
37 Jed Drew
24 Charles MBombwa
3 Tommy Smith
52 Ariath Piol
60 Kristian Popovic
1 Daniel Nizic
22 Yianni Nicolaou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 49%
8.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Melbourne Victory Melbourne Victory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 8 4 1 15 15 100% 1 1 36 6.2
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 1 1 70 64 91.43% 4 6 84 7.6
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 2 75 64 85.33% 0 3 87 7.8
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 22 6.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 29 6.7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 39 88.64% 3 1 71 7.2
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 3 42 7.2
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 27 90% 2 0 38 6.7
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 6 2 2 35 22 62.86% 5 2 71 8.6
19 Daniel Arzani Cánh trái 3 1 2 34 30 88.24% 4 0 56 6.9
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 2 22 18 81.82% 1 0 30 7
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 1 0 4 55 49 89.09% 10 0 72 7.5
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 73 66 90.41% 2 7 86 7.3
17 Nishan Velupillay Cánh phải 3 0 1 11 6 54.55% 0 2 19 6.6
24 Eli Adams Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
27 Jordi Valadon Tiền vệ trụ 1 0 0 7 7 100% 1 0 11 6.4

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tommy Smith Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 1 38 25 65.79% 0 10 49 6.9
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 42 9.8
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 43 7.5
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 16 48.48% 1 0 55 7
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 1 0 1 34 29 85.29% 3 1 52 7.3
24 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.9
60 Kristian Popovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.7
17 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 0 0 2 12 7 58.33% 2 0 24 6.8
8 Jake Hollman Tiền vệ công 2 1 0 36 26 72.22% 0 0 62 8
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 21 6.3
21 Bernardo Cánh phải 1 0 1 13 8 61.54% 0 0 25 6.5
37 Jed Drew Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 1 14 6.6
16 Oliver Jones Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 25 6.8
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 1 3 58 7.4
52 Ariath Piol Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi