ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 19/03 Vòng 21
Melbourne Victory 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Central Coast Mariners
Olympic Park Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
1.02
1
2.20
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
15'
match yellow.png Cameron Windust
Bruno Fornaroli 1 - 0
Kiến tạo: Roderick Jefferson Goncalves Miranda
match goal
16'
46'
match change Brian Kaltak
Ra sân: Daniel Hall
46'
match change Matheus Moresche
Ra sân: Christian Theoharous
Fernando Romero 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Oikonomidis
match goal
56'
57'
match change Joshua Nisbet
Ra sân: James McGarry
57'
match change Nectarios Triantis
Ra sân: Cameron Windust
Fernando Romero match red
66'
75'
match change James Bayliss
Ra sân: Storm Roux
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Jason Geria
match change
77'
82'
match yellow.png Marco Tulio Oliveira Lemos
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
match change
86'
Lleyton Brooks
Ra sân: Bruno Fornaroli
match change
90'
Enrique Lopez Fernandez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
2
 
Sút Phạt
 
5
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
248
 
Số đường chuyền
 
673
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Ném biên
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
55
 
Pha tấn công
 
132
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Matt Acton
26
Lleyton Brooks
28
William Wilson
4
Rai Marchan
6
Leigh Michael Broxham
24
Nishan Velupillay
29
Eli Adams
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
20
Izzo
3
Fernandez
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
7
Oikonomidis
14
Chapman
8
Brillante
11
Folami
10
Fornaroli
19
Romero
20
Vukovic
15
Roux
22
Windust
23
Hall
5
McGarry
31
Theoharous
6
Balard
13
Steele
7
Silvera
98
Lemos
9
Cummings

Substitutes

24
Yaren Sozer
3
Brian Kaltak
25
Nectarios Triantis
28
James Bayliss
4
Joshua Nisbet
10
Matheus Moresche
41
Nicholas Duarte
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Matt Acton 1
Lleyton Brooks 26
William Wilson 28
Rai Marchan 4
Leigh Michael Broxham 6
Nishan Velupillay 24
Eli Adams 29
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
24 Yaren Sozer
3 Brian Kaltak
25 Nectarios Triantis
28 James Bayliss
4 Joshua Nisbet
10 Matheus Moresche
41 Nicholas Duarte

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6.67
44.67% Kiểm soát bóng 58.33%
8.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Melbourne Victory Melbourne Victory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 2 2 1 23 20 86.96% 0 1 42 7.7
6 Leigh Michael Broxham Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.7
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 34 7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 1 20 14 70% 0 0 28 7.4
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 26 81.25% 0 2 45 7.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 33 6.8
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 16 76.19% 0 0 47 7.2
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 2 0 4 16 11 68.75% 0 1 36 7.1
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 0 20 12 60% 0 2 34 6.2
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 3 1 1 20 13 65% 0 2 28 6.6
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 15 65.22% 0 1 49 6.8
24 Nishan Velupillay Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.7

Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 40 6.3
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 59 6.6
9 Jason Cummings Tiền đạo cắm 2 0 2 30 23 76.67% 0 0 34 6.8
5 James McGarry Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 24 72.73% 0 4 56 7
31 Christian Theoharous Cánh trái 1 0 1 18 12 66.67% 0 0 33 6.5
98 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 48 6.8
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 42 38 90.48% 0 0 46 7
10 Matheus Moresche Tiền đạo cắm 2 0 0 13 10 76.92% 0 2 21 6.7
7 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 4 40 36 90% 0 0 61 6.7
3 Brian Kaltak Defender 1 0 0 55 47 85.45% 0 1 60 6.4
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 82 80 97.56% 0 0 88 7
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 65 57 87.69% 0 1 83 7.3
13 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 63 56 88.89% 0 0 76 6.7
28 James Bayliss Midfielder 0 0 3 9 9 100% 0 0 12 6.8
22 Cameron Windust Trung vệ 0 0 0 82 78 95.12% 0 0 97 7
25 Nectarios Triantis Trung vệ 2 0 0 31 31 100% 0 1 38 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi