ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 09/11 Vòng 4
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Brisbane Roar
Olympic Park Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
1.65
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
28'
match yellow.png Walid Shour
Nishan Velupillay 1 - 0
Kiến tạo: Reno Piscopo
match goal
38'
64'
match change Rafael Struick
Ra sân: Florin Berenguer
Daniel Arzani
Ra sân: Reno Piscopo
match change
64'
64'
match change Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Keegan Jelacic
71'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Ben Halloran
71'
match change Samuel Klein
Ra sân: Walid Shour
Jing Reec
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
72'
Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Zinedine Machach
match change
72'
Jason Geria 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Teague
match goal
76'
85'
match yellow.png Harry Van der Saag
86'
match change Louis Zabala
Ra sân: Harry Van der Saag
Fabian Monge
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Brisbane Roar Brisbane Roar
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
357
 
Số đường chuyền
 
577
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
19
6
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
20
81
 
Pha tấn công
 
106
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Daniel Arzani
30
Daniel Graskoski
18
Fabian Monge
22
Joshua Rawlins
19
Jing Reec
11
Clarismario Santos Rodrigus
3
Adama Traore
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
25
Duncan
28
Bos
21
Miranda
5
Hamill
2
Geria
6
Teague
14
Valadon
27
Piscopo
8
Machach
17
Velupillay
9
Vergos
1
Freke
17
Saag
15
Hosine
4
Warland
3
Browne
27
Halloran
8
Shour
26
Shea
23
Jelacic
10
Berenguer
16
Waddingham

Substitutes

29
Matt Acton
21
Antonee Burke-Gilroy
19
Jack Hingert
24
Samuel Klein
7
Rafael Struick
35
Louis Zabala
43
Adam Zimarino
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Daniel Arzani 7
Daniel Graskoski 30
Fabian Monge 18
Joshua Rawlins 22
Jing Reec 19
Clarismario Santos Rodrigus 11
Adama Traore 3
Brisbane Roar Brisbane Roar
29 Matt Acton
21 Antonee Burke-Gilroy
19 Jack Hingert
24 Samuel Klein
7 Rafael Struick
35 Louis Zabala
43 Adam Zimarino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Melbourne Victory Melbourne Victory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 0 2 74 7.6
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 2 69 7.7
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 33 7.6
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 2 1 0 38 29 76.32% 0 3 59 7.8
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 1 18 6.4
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 0 0 1 17 8 47.06% 1 4 38 7.1
7 Daniel Arzani Cánh phải 0 0 0 11 11 100% 1 0 31 7
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 29 26 89.66% 4 0 44 7.4
27 Reno Piscopo Cánh trái 1 0 1 21 13 61.9% 3 0 39 7.5
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 1 20 18 90% 0 0 31 7.1
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 0 0 0% 0 0 47 7.1
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 1 9 6.7
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 28 84.85% 2 3 68 7.8
30 Daniel Graskoski Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 34 29 85.29% 2 2 40 6.7
27 Ben Halloran Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 24 6.5
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 1 0 76 66 86.84% 6 2 97 7.2
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 40 93.02% 13 0 73 6.8
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ben Warland Trung vệ 1 1 0 83 80 96.39% 0 1 96 7.1
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.7
17 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 39 86.67% 2 0 68 6.2
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 76 71 93.42% 0 4 86 7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 24 15 62.5% 1 0 39 6.6
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 6.4
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 56 6.5
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.5
24 Samuel Klein Midfielder 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 31 6.7
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.3
7 Rafael Struick Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.5
16 Thomas Waddingham Tiền đạo cắm 2 1 1 18 16 88.89% 2 4 30 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi