ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp FFA Úc - Thứ 7, 21/09 Vòng Semifinals
Melbourne Victory
 47' 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Adelaide United
Olympic Park Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1.5
0.90
U 1.5
1.00
1
2.21
X
2.80
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.40
-0
1.20
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Adelaide United Adelaide United
Joshua Rawlins
Ra sân: Brendan Michael Hamill
match change
37'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Adelaide United Adelaide United
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
177
 
Số đường chuyền
 
308
5
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
6
44
 
Pha tấn công
 
79
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bruno Fornaroli
35
Jordan Hoey
18
Fabian Monge
27
Reno Piscopo
22
Joshua Rawlins
19
Jing Reec
40
Christian Siciliano
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
Adelaide United Adelaide United 4-3-3
25
Duncan
3
Traore
21
Miranda
5
Hamill
2
Geria
14
Valadon
6
Teague
7
Arzani
8
Machach
17
Velupillay
9
Vergos
1
Delianov
20
Pierias
21
Rodriguez
8
Isaias
7
Kitto
55
Alagich
14
Barnett
6
Mauk
10
Clough
44
White
42
Ayoubi

Substitutes

27
Joshua Cavallo
40
Ethan Cox
58
Harry Crawford
19
Yaya Dukuly
4
Jordan Elsey
65
Joey Garuccio
22
Ryan Tunnicliffe
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Bruno Fornaroli 10
Jordan Hoey 35
Fabian Monge 18
Reno Piscopo 27
Joshua Rawlins 22
Jing Reec 19
Christian Siciliano 40
Adelaide United Adelaide United
27 Joshua Cavallo
40 Ethan Cox
58 Harry Crawford
19 Yaya Dukuly
4 Jordan Elsey
65 Joey Garuccio
22 Ryan Tunnicliffe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 64%
8.33 Phạm lỗi 8
0.33 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (5trận)
Chủ Khách
Adelaide United (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
1