Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.76
0.76
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.73
0.73
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Melbourne City
Phút
Ventforet Kofu
Steven Peter Ugarkovic
22'
46'
Junma Miyazaki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
58'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kohei Matsumoto
Ra sân: Kohei Matsumoto
65'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
Terry Antonis
Ra sân: Alessandro Lopane
Ra sân: Alessandro Lopane
74'
85'
Manato Shinada
Ra sân: Kaito Kamiya
Ra sân: Kaito Kamiya
85'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Aziz Behich
88'
Samuel Souprayen
Ra sân: Callum Talbot
Ra sân: Callum Talbot
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne City
Ventforet Kofu
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
6
Cản sút
7
9
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
622
Số đường chuyền
358
6
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
15
2
Substitution
5
5
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
5
97
Pha tấn công
92
53
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Melbourne City
4-1-4-1
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Young
16
Behich
22
Good
4
Reis
25
Talbot
6
Ugarkovic
21
Lopane
10
Arslan
8
Sakhi
44
Jakolis
9
MacLaren
31
Woud
23
Sekiguchi
29
Kamiya
6
Kobayashi
49
Inoue
16
Hayashida
26
Sato
18
Torikai
8
Taketomi
11
Matsumoto
15
Iijima
Đội hình dự bị
Melbourne City
Terry Antonis
17
Patrick Beach
33
Max Caputo
37
Sebastian Esposito
43
Scott Galloway
2
Jordon Hall
18
Medin Memeti
50
James Nieuwenhuizen
40
Harry Politidis
38
Zane Schreiber
35
Harrison Shillington
53
Samuel Souprayen
26
Ventforet Kofu
77
Getulio
5
Sodai Hasukawa
9
Kazushi Mitsuhira
13
Sota Miura
19
Junma Miyazaki
17
Manato Shinada
99
Maduabuchi Peter Utaka
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
48%
21.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0