ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 4, 20/09 Vòng Group
Melbourne City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Ventforet Kofu
Melbourne Rectangular Stadium
Giông bão, 15℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.76
+0.75
0.96
O 2.75
0.96
U 2.75
0.76
1
1.50
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
0.96
O 1
0.73
U 1
0.99

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Steven Peter Ugarkovic match yellow.png
22'
46'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Kosuke Taketomi
58'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kohei Matsumoto
65'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Riku Iijima
Terry Antonis
Ra sân: Alessandro Lopane
match change
74'
85'
match change Manato Shinada
Ra sân: Kaito Kamiya
85'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Kazuhiro Sato
Aziz Behich match yellow.png
88'
Samuel Souprayen
Ra sân: Callum Talbot
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
622
 
Số đường chuyền
 
358
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
5
97
 
Pha tấn công
 
92
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Terry Antonis
33
Patrick Beach
37
Max Caputo
43
Sebastian Esposito
2
Scott Galloway
18
Jordon Hall
50
Medin Memeti
40
James Nieuwenhuizen
38
Harry Politidis
35
Zane Schreiber
53
Harrison Shillington
26
Samuel Souprayen
Melbourne City Melbourne City 4-1-4-1
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
1
Young
16
Behich
22
Good
4
Reis
25
Talbot
6
Ugarkovic
21
Lopane
10
Arslan
8
Sakhi
44
Jakolis
9
MacLaren
31
Woud
23
Sekiguchi
29
Kamiya
6
Kobayashi
49
Inoue
16
Hayashida
26
Sato
18
Torikai
8
Taketomi
11
Matsumoto
15
Iijima

Substitutes

77
Getulio
5
Sodai Hasukawa
9
Kazushi Mitsuhira
13
Sota Miura
19
Junma Miyazaki
17
Manato Shinada
99
Maduabuchi Peter Utaka
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Terry Antonis 17
Patrick Beach 33
Max Caputo 37
Sebastian Esposito 43
Scott Galloway 2
Jordon Hall 18
Medin Memeti 50
James Nieuwenhuizen 40
Harry Politidis 38
Zane Schreiber 35
Harrison Shillington 53
Samuel Souprayen 26
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
77 Getulio
5 Sodai Hasukawa
9 Kazushi Mitsuhira
13 Sota Miura
19 Junma Miyazaki
17 Manato Shinada
99 Maduabuchi Peter Utaka
4 Hideomi Yamamoto
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 48%
21.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (0trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0