Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.74
0.74
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Melbourne City
Phút
Perth Glory
8'
Jonathan Aspropotamitis
38'
Darryl Lachman
38'
Luke Bodnar
51'
Antonee Burke-Gilroy
52'
Bruno Fornaroli
Scott Jamieson
52'
59'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
Florin Berenguer
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
68'
69'
Joshua Rawlins
Ra sân: Aaron Calver
Ra sân: Aaron Calver
70'
Callum Timmins
Ra sân: Luke Bodnar
Ra sân: Luke Bodnar
Marco Tilio
71'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Andrew Nabbout
Ra sân: Andrew Nabbout
79'
87'
Giordano Colli
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Nathaniel Atkinson 1 - 0
Kiến tạo: Conor Metcalfe
Kiến tạo: Conor Metcalfe
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne City
Perth Glory
11
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
7
Sút Phạt
13
69%
Kiểm soát bóng
31%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
563
Số đường chuyền
254
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
5
11
Cản phá thành công
12
6
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
145
Pha tấn công
82
94
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Melbourne City
4-2-3-1
Perth Glory
4-3-3
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
2
Galloway
18
Metcalfe
8
ONeill
7
Leckie
23
Tilio
15
Nabbout
9
MacLaren
12
Cook
2
Calver
5
Aspropotamitis
29
Lachman
8
Ota
21
Burke-Gilroy
4
Bodnar
7
Corpa
18
Stynes
9
Fornaroli
14
Clisby
Đội hình dự bị
Melbourne City
Matthew Sutton
33
Jordon Hall
34
Nathaniel Atkinson
13
Rostyn Griffiths
5
Florin Berenguer
10
Anthony Lesiotis
39
Stefan Colakovski
17
Perth Glory
30
Nicholas Sorras
22
Joshua Rawlins
32
Aidan Coyne
26
Giordano Colli
34
Callum Timmins
24
Pacifique Niyongabire
38
Ciaran Bramwell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
3
6.33
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
7.33
57%
Kiểm soát bóng
42.67%
21.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0