ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 30/03 Vòng 22
Melbourne City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Newcastle Jets
Melbourne Rectangular Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
1.57
X
4.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
James Jeggo match yellow.png
22'
33'
match yellow.png Callum Timmins
45'
match yellow.png Dane Ingham
Nuno Reis Goal cancelled match var
45'
Jamie MacLaren
Ra sân: Max Caputo
match change
62'
Terry Antonis
Ra sân: James Jeggo
match change
62'
63'
match change Lachlan Bayliss
Ra sân: Clayton John Taylor
Terry Antonis match yellow.png
65'
Nuno Reis Card changed match var
65'
Leonardo Natel Vieira match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Kosta Grozos
76'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Reno Piscopo
76'
match change Jason Hoffman
Ra sân: Daniel Stynes
Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
match change
77'
Leonardo Natel Vieira Card changed match var
77'
80'
match change Brandon Oneill
Ra sân: Callum Timmins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Newcastle Jets Newcastle Jets
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
22
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
560
 
Số đường chuyền
 
305
18
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
73
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Terry Antonis
9
Jamie MacLaren
7
Mathew Leckie
33
Patrick Beach
22
Curtis Good
38
Harry Politidis
21
Alessandro Lopane
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-3-1
1
Young
14
Fernandez
26
Souprayen
4
Reis
25
Talbot
8
Jeggo
6
Ugarkovic
11
Vieira
10
Arslan
44
Jakolis
37
Caputo
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
23
Wilmering
19
Timmins
17
Grozos
18
Stynes
10
Piscopo
13
Taylor
8
Stamatelopoulos

Substitutes

37
Lachlan Bayliss
3
Jason Hoffman
26
Archie Goodwin
6
Brandon Oneill
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
7
Trent Buhagiar
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Terry Antonis 17
Jamie MacLaren 9
Mathew Leckie 7
Patrick Beach 33
Curtis Good 22
Harry Politidis 38
Alessandro Lopane 21
Newcastle Jets Newcastle Jets
37 Lachlan Bayliss
3 Jason Hoffman
26 Archie Goodwin
6 Brandon Oneill
20 Michael Weier
25 Carl Jenkinson
7 Trent Buhagiar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
18.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
5
HT-H/FT-T
1
6
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Defender 1 0 2 66 61 92.42% 0 2 78 7.4
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 40 7.3
10 Tolgay Arslan Midfielder 4 3 0 62 51 82.26% 4 0 87 7.5
7 Mathew Leckie Forward 0 0 1 13 10 76.92% 1 1 16 7.4
4 Nuno Reis Defender 1 1 1 86 80 93.02% 0 3 97 7.7
17 Terry Antonis Midfielder 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 24 6.8
8 James Jeggo Midfielder 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 48 6.8
9 Jamie MacLaren Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
44 Marin Jakolis Forward 3 1 5 46 41 89.13% 2 1 59 7.9
6 Steven Peter Ugarkovic Midfielder 3 0 4 44 36 81.82% 5 0 68 7.6
11 Leonardo Natel Vieira Forward 2 0 1 28 22 78.57% 2 2 47 7.3
14 Vicente Fernandez Defender 0 0 2 63 54 85.71% 8 0 95 7.4
25 Callum Talbot Defender 1 1 1 57 50 87.72% 10 2 87 7.2
37 Max Caputo Forward 2 2 0 4 3 75% 0 2 10 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 4 9 6.6
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 55 9
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 7 6.6
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 1 2 72 7.9
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 2 0 0 34 29 85.29% 0 2 51 6.4
18 Daniel Stynes Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 0 0 33 6.7
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 2 1 0 16 13 81.25% 1 2 26 6.9
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 2 26 18 69.23% 3 0 38 6.9
10 Reno Piscopo Cánh trái 1 0 2 21 17 80.95% 2 0 50 6.8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 3 2 2 21 14 66.67% 0 0 35 7
22 Phillip Cancar Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 1 51 7.1
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 55 7.1
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.7
13 Clayton John Taylor Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.5
37 Lachlan Bayliss Midfielder 0 0 0 4 3 75% 1 1 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi