ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 4, 05/04 Vòng 8
Melbourne City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Melbourne Victory
Melbourne Rectangular Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
+1
0.82
O 3
0.98
U 3
0.81
1
1.54
X
4.10
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Aiden ONeill 1 - 0
Kiến tạo: Richard van der Venne
match goal
11'
Florin Berenguer
Ra sân: Richard van der Venne
match change
23'
23'
match change Ben Folami
Ra sân: Nicholas DAgostino
23'
match change Damien Da Silva
Ra sân: George Timotheou
23'
match change Connor Chapman
Ra sân: Jake Brimmer
23'
match change Joshua Brillante
Ra sân: Rai Marchan
23'
match change Stefan Nigro
Ra sân: Jason Geria
Andrew Nabbout
Ra sân: Mathew Leckie
match change
23'
23'
match change Fernando Romero
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
23'
match change Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Aiden ONeill match yellow.png
25'
Jamie MacLaren match yellow.png
43'
Aiden ONeill 2 - 0
Kiến tạo: Valon Berisha
match goal
57'
58'
match yellow.png Roderick Jefferson Goncalves Miranda
66'
match change Lleyton Brooks
Ra sân: Ben Folami
67'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Fernando Romero
67'
match change Rai Marchan
Ra sân: Connor Chapman
73'
match change Bruce Kamau
Ra sân: Christopher Oikonomidis
80'
match yellow.png Bruce Kamau
Scott Jamieson
Ra sân: Florin Berenguer
match change
88'
Scott Galloway
Ra sân: Marco Tilio
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Nishan Velupillay
Kiến tạo: Bruce Kamau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Melbourne Victory Melbourne Victory
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
153
 
Số đường chuyền
 
81
11
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
4
 
Ném biên
 
4
24
 
Cản phá thành công
 
12
0
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
60
 
Pha tấn công
 
74
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Florin Berenguer
35
Raphael Borges Rodrigues
37
Max Caputo
2
Scott Galloway
18
Jordon Hall
3
Scott Jamieson
15
Andrew Nabbout
40
James Nieuwenhuizen
36
Kerrin Stokes
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
Melbourne Victory Melbourne Victory 3-4-1-2
1
Glover
38
Bos
22
Good
6
Lam
25
Talbot
13
2
ONeill
8
Venne
7
Leckie
14
Berisha
23
Tilio
9
MacLaren
20
Izzo
2
Geria
6
Broxham
15
Timotheou
7
Oikonomidis
22
Brimmer
4
Marchan
3
Fernandez
25
DAgostino
17
Cunha,Nani
10
Fornaroli

Substitutes

1
Matt Acton
8
Joshua Brillante
26
Lleyton Brooks
14
Connor Chapman
5
Damien Da Silva
11
Ben Folami
18
Bruce Kamau
23
Nathan Konstandopoulos
16
Stefan Nigro
21
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
19
Fernando Romero
24
Nishan Velupillay
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Florin Berenguer 10
Raphael Borges Rodrigues 35
Max Caputo 37
Scott Galloway 2
Jordon Hall 18
Scott Jamieson 3
Andrew Nabbout 15
James Nieuwenhuizen 40
Kerrin Stokes 36
Melbourne Victory Melbourne Victory
1 Matt Acton
8 Joshua Brillante
26 Lleyton Brooks
14 Connor Chapman
5 Damien Da Silva
11 Ben Folami
18 Bruce Kamau
23 Nathan Konstandopoulos
16 Stefan Nigro
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
19 Fernando Romero
24 Nishan Velupillay

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5
59.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1