ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 03/06 Vòng
Melbourne City
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 2)
Đặt cược
Central Coast Mariners
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.89
O 3.25
0.92
U 3.25
0.73
1
1.87
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
20'
match goal 0 - 1 Jason Cummings
Richard van der Venne
Ra sân: Valon Berisha
match change
22'
34'
match goal 0 - 2 Samuel Silvera
Kiến tạo: Jason Cummings
Richard van der Venne 1 - 2
Kiến tạo: Jamie MacLaren
match goal
40'
Nuno Reis match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Nectarios Triantis
63'
match change Jacob Farrell
Ra sân: James McGarry
65'
match pen 1 - 3 Jason Cummings
Callum Talbot
Ra sân: Nuno Reis
match change
69'
73'
match pen 1 - 4 Jason Cummings
78'
match change Daniel Hall
Ra sân: Storm Roux
78'
match change Harrison Steele
Ra sân: Maximilien Balard
Marco Tilio match yellow.png
79'
83'
match goal 1 - 5 Beni Nkololo
Kiến tạo: Samuel Silvera
85'
match change Matheus Moresche
Ra sân: Samuel Silvera
85'
match change Christian Theoharous
Ra sân: Nectarios Triantis
Florin Berenguer
Ra sân: Andrew Nabbout
match change
88'
Scott Galloway
Ra sân: Jordan Bos
match change
88'
89'
match yellow.png Marco Tulio Oliveira Lemos
90'
match yellow.png Matheus Moresche
90'
match goal 1 - 6 Matheus Moresche
Kiến tạo: Beni Nkololo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
512
 
Số đường chuyền
 
286
17
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
16
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
136
 
Pha tấn công
 
69
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Richard van der Venne
25
Callum Talbot
2
Scott Galloway
10
Florin Berenguer
33
Matthew Sutton
3
Scott Jamieson
37
Max Caputo
Melbourne City Melbourne City 4-1-4-1
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
1
Glover
38
Bos
22
Good
6
Lam
4
Reis
13
ONeill
23
Tilio
7
Leckie
14
Berisha
15
Nabbout
9
MacLaren
20
Vukovic
15
Roux
25
Triantis
3
Kaltak
5
McGarry
7
Silvera
4
Nisbet
6
Balard
11
Nkololo
98
Lemos
9
Cummings

Substitutes

18
Jacob Farrell
23
Daniel Hall
13
Harrison Steele
10
Matheus Moresche
31
Christian Theoharous
24
Yaren Sozer
14
Dylan Wenzel-Halls
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Richard van der Venne 8
Callum Talbot 25
Scott Galloway 2
Florin Berenguer 10
Matthew Sutton 33
Scott Jamieson 3
Max Caputo 37
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
18 Jacob Farrell
23 Daniel Hall
13 Harrison Steele
10 Matheus Moresche
31 Christian Theoharous
24 Yaren Sozer
14 Dylan Wenzel-Halls

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
59.33% Kiểm soát bóng 58.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mathew Leckie Cánh trái 4 0 2 53 39 73.58% 0 4 78 6.9
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 54 6
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.4
22 Curtis Good Trung vệ 0 0 1 68 60 88.24% 0 3 80 7
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 1 0 2 17 15 88.24% 0 0 25 7.2
6 Thomas Lam Trung vệ 4 0 2 48 42 87.5% 0 1 63 6.4
15 Andrew Nabbout Cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 0 2 47 6.6
8 Richard van der Venne Tiền vệ công 4 2 2 43 35 81.4% 0 0 58 7
1 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 33 5.6
13 Aiden ONeill Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 65 57 87.69% 0 1 81 6.4
23 Marco Tilio Cánh phải 5 2 3 42 37 88.1% 0 3 65 6.4
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 4.1
38 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 48 88.89% 0 2 73 5.7

Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 31 6.8
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 39 7.1
9 Jason Cummings Tiền đạo cắm 5 4 1 19 13 68.42% 0 1 36 9
5 James McGarry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 32 6.5
31 Christian Theoharous Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.9
11 Beni Nkololo Cánh phải 2 2 3 24 19 79.17% 0 2 45 8.1
98 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 3 3 2 15 8 53.33% 0 0 33 6.7
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 38 7
10 Matheus Moresche Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.3
7 Samuel Silvera Cánh trái 1 1 3 19 13 68.42% 0 1 38 8.3
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 54 6.7
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.7
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 0 35 6.4
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 15 6.9
13 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.4
25 Nectarios Triantis Trung vệ 1 0 0 45 32 71.11% 0 3 57 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi