Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.76
0.76
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.90
0.90
1
4.75
4.75
X
3.75
3.75
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.93
0.93
O
1
0.88
0.88
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Shanghai Port
Li Junfeng
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
46'
Chen Guokang
Ra sân: Cai HaoChang
Ra sân: Cai HaoChang
46'
51'
Xiang Rong jun
Ra sân: Wang Yiwei
Ra sân: Wang Yiwei
61'
Deming Li
Ra sân: Shenao Zhao
Ra sân: Shenao Zhao
61'
Song Wang
Ra sân: Zihan Yang
Ra sân: Zihan Yang
62'
Deming Li
Li Junfeng
80'
Yang Chaosheng
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
81'
Liang Huo
Ra sân: Yihu Yang
Ra sân: Yihu Yang
88'
90'
0 - 1 Deming Li
Kiến tạo: Issa Kallon
Kiến tạo: Issa Kallon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Giao bóng trước
4
Phạt góc
14
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
12
6
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
521
Số đường chuyền
406
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
12
Ném biên
17
25
Cản phá thành công
11
4
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
86
41
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
3-4-2-1
Shanghai Port
5-4-1
22
Yu
2
Junjie
6
JunJian
21
Wei
17
Yang
28
HaoChang
13
Liang
29
Yue
10
Hongbo
11
Egbuchulam
25
Henrique
12
Chen
68
Yang
5
Zhang
3
Guangtai
21
Hai
43
Yiwei
34
Kallon
36
Halik
47
Zhao
24
Martin
10
Ndiaye
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Mai Gaoling
1
Deng Xiongtao
35
Li Junfeng
3
Liang Huo
18
Guo yI
7
Cui Wei
23
Xu Lei
32
Chen Guokang
37
Yang Yilin
19
Yang Chaosheng
16
Liang Xueming
8
Yin Congyao
12
Shanghai Port
41
Liang Kun
31
Anjie Xi
52
Yuxuan Tang
42
Xiang Rong jun
66
Deming Li
55
Song Wang
51
Yulong Wang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
10.33
1
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
4.33
46.33%
Kiểm soát bóng
57%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (27trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
0
HT-H/FT-T
0
2
6
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
0
0
8