ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 5, 15/12 Vòng 31
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Shanghai Port
Wuhua Huitang Stadium
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.76
O 2.5
0.86
U 2.5
0.90
1
4.75
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.93
O 1
0.88
U 1
0.88

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
Li Junfeng
Ra sân: Wang Wei
match change
46'
Chen Guokang
Ra sân: Cai HaoChang
match change
46'
51'
match change Xiang Rong jun
Ra sân: Wang Yiwei
61'
match change Deming Li
Ra sân: Shenao Zhao
61'
match change Song Wang
Ra sân: Zihan Yang
62'
match yellow.png Deming Li
Li Junfeng match yellow.png
80'
Yang Chaosheng
Ra sân: Chisom Egbuchulam
match change
81'
Liang Huo
Ra sân: Yihu Yang
match change
88'
90'
match goal 0 - 1 Deming Li
Kiến tạo: Issa Kallon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Shanghai Port Shanghai Port
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
6
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
521
 
Số đường chuyền
 
406
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
86
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Mai Gaoling
35
Deng Xiongtao
3
Li Junfeng
18
Liang Huo
7
Guo yI
23
Cui Wei
32
Xu Lei
37
Chen Guokang
19
Yang Yilin
16
Yang Chaosheng
8
Liang Xueming
12
Yin Congyao
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 3-4-2-1
Shanghai Port Shanghai Port 5-4-1
22
Yu
2
Junjie
6
JunJian
21
Wei
17
Yang
28
HaoChang
13
Liang
29
Yue
10
Hongbo
11
Egbuchulam
25
Henrique
12
Chen
68
Yang
5
Zhang
3
Guangtai
21
Hai
43
Yiwei
34
Kallon
36
Halik
47
Zhao
24
Martin
10
Ndiaye

Substitutes

41
Liang Kun
31
Anjie Xi
52
Yuxuan Tang
42
Xiang Rong jun
66
Deming Li
55
Song Wang
51
Yulong Wang
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Mai Gaoling 1
Deng Xiongtao 35
Li Junfeng 3
Liang Huo 18
Guo yI 7
Cui Wei 23
Xu Lei 32
Chen Guokang 37
Yang Yilin 19
Yang Chaosheng 16
Liang Xueming 8
Yin Congyao 12
Shanghai Port Shanghai Port
41 Liang Kun
31 Anjie Xi
52 Yuxuan Tang
42 Xiang Rong jun
66 Deming Li
55 Song Wang
51 Yulong Wang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 10.33
1 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (27trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
0
HT-H/FT-T
0
2
6
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
0
0
8