ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 06/05 Vòng 5
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Shandong Taishan
Wuhua Huitang Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.84
O 2.25
0.87
U 2.25
0.89
1
3.85
X
3.45
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
0.89
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
Liao JunJian match yellow.png
12'
16'
match goal 0 - 1 Chen Pu
Ye Chugui
Ra sân: Yang Chaosheng
match change
46'
Chen Jie
Ra sân: Yongjia Li
match change
46'
Rade Dugalic 1 - 1
Kiến tạo: Ye Chugui
match goal
58'
62'
match change Song Long
Ra sân: Yuanyi Li
62'
match change Marouane Fellaini
Ra sân: Sun Guowen
62'
match change Binbin Liu
Ra sân: Chen Pu
Ximing Pan
Ra sân: Yin Congyao
match change
62'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Rodrigo Henrique
match change
65'
Zhechao Chen 2 - 1
Kiến tạo: Elguja Lobjanidze
match goal
66'
74'
match change Hailong Li
Ra sân: Tong Lei
Rao Weihui
Ra sân: Zhechao Chen
match change
75'
84'
match change Liao Lisheng
Ra sân: Yang Liu
Cheng Yuelei match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
348
 
Số đường chuyền
 
593
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
7
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
133
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ye Chugui
30
Chen Jie
4
Ximing Pan
9
Elguja Lobjanidze
31
Rao Weihui
26
Guo Quanbo
21
Wang Wei
3
Li Junfeng
19
Yang Yilin
37
Chen Guokang
27
Nebojsa Kosovic
23
Cui Wei
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-4-2
18
Yuelei
15
Chen
20
Dugalic
6
JunJian
29
Yue
13
Liang
38
Li
25
Henrique
12
Congyao
16
Chaosheng
11
Egbuchulam
14
Lei
2
Lei
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
22
Li
10
Magalhaes
28
Jun-ho
19
Guowen
29
Pu
9
Barcelos

Substitutes

39
Song Long
21
Binbin Liu
25
Marouane Fellaini
16
Hailong Li
20
Liao Lisheng
26
Shibo Liu
18
Han Rongze
40
Songchen Shi
13
Zhang Chi
35
Zhengyu Huang
24
Jinghang Hu
36
Liuyu Duan
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Ye Chugui 7
Chen Jie 30
Ximing Pan 4
Elguja Lobjanidze 9
Rao Weihui 31
Guo Quanbo 26
Wang Wei 21
Li Junfeng 3
Yang Yilin 19
Chen Guokang 37
Nebojsa Kosovic 27
Cui Wei 23
Shandong Taishan Shandong Taishan
39 Song Long
21 Binbin Liu
25 Marouane Fellaini
16 Hailong Li
20 Liao Lisheng
26 Shibo Liu
18 Han Rongze
40 Songchen Shi
13 Zhang Chi
35 Zhengyu Huang
24 Jinghang Hu
36 Liuyu Duan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6
43.33% Kiểm soát bóng 40%
12.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (31trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
3
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
2
0
2
5

Meizhou Hakka Meizhou Hakka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 32 6.6
31 Rao Weihui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 23 7
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 7.9
16 Yang Chaosheng Cánh phải 0 0 1 15 14 93.33% 0 2 28 6.7
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 48 32 66.67% 0 1 55 6.2
7 Ye Chugui Tiền vệ công 0 0 2 11 8 72.73% 0 1 20 7
9 Elguja Lobjanidze Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 9 6.8
20 Rade Dugalic Trung vệ 2 1 0 51 41 80.39% 0 2 65 7.7
4 Ximing Pan Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.5
15 Zhechao Chen Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 31 23 74.19% 0 3 45 7.8
25 Rodrigo Henrique Cánh trái 2 1 0 18 11 61.11% 0 0 35 6.1
12 Yin Congyao Tiền vệ công 1 0 2 11 5 45.45% 0 1 24 6.4
11 Chisom Egbuchulam Tiền đạo cắm 2 0 0 24 9 37.5% 0 0 33 6.5
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 20 66.67% 0 1 44 6.9
38 Yongjia Li Midfielder 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 6.7

Shandong Taishan Shandong Taishan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 61 92.42% 0 6 78 7
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 36 6
39 Song Long Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.4
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 2 2 1 10 10 100% 0 1 13 7
19 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 6.7
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 2 0 2 59 49 83.05% 0 5 80 6.6
21 Binbin Liu Cánh phải 0 0 2 10 9 90% 0 0 12 6.8
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 76 66 86.84% 0 2 84 6.8
28 Son Jun-ho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 90 81 90% 0 0 102 7.3
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 2 0 0 33 27 81.82% 0 1 41 6.6
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 7 4 2 34 25 73.53% 0 4 58 7.8
2 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 29 78.38% 0 0 60 6.2
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 2 11 6.8
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 2 1 1 39 38 97.44% 0 1 62 6.6
29 Chen Pu Cánh trái 1 1 1 19 13 68.42% 0 1 30 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi