Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.96
0.96
1
1.63
1.63
X
3.65
3.65
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Changchun Yatai
Tze Nam Yue 1 - 0
Kiến tạo: Aleksa Vukanovic
Kiến tạo: Aleksa Vukanovic
11'
34'
Zhang Yufeng
46'
Ning Lu
Ra sân: Wu Yake
Ra sân: Wu Yake
49'
Dong Honglin
50'
He Guan
53'
Dong Honglin
59'
Dilyimit Tudi
Ra sân: Chao Fan
Ra sân: Chao Fan
Aleksa Vukanovic
66'
75'
Wang Jinxian
Ra sân: Feng Shuaihang
Ra sân: Feng Shuaihang
75'
Cheng Changcheng
Ra sân: Huapeng Wang
Ra sân: Huapeng Wang
87'
Rao Weihui
Ra sân: ZhiyuYan
Ra sân: ZhiyuYan
Tze Nam Yue
89'
Zhang Hongjiang
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Giao bóng trước
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
16
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
36
Ném biên
30
15
Cản phá thành công
0
9
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
74
54
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Changchun Yatai
5-3-2
22
Yu
21
Wei
20
Dugalic
18
Huo
16
Chaosheng
10
Hongbo
29
Yue
37
Guokang
25
Henrique
57
Wei
9
Vukanovic
23
Yake
24
ZhiyuYan
5
Jie
6
Guan
21
Qi
25
Wang
33
Shuaihang
20
Yufeng
26
Honglin
36
Fan
29
Tan
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Zhongyu Chen
38
Zhechao Chen
15
Tang Wei
66
Zhang Hao
67
W.J. Wei
65
Huang Zhaoquan
68
Changchun Yatai
1
Liu Weiguo
38
Ning Lu
34
Yiran He
15
Dilyimit Tudi
31
Rao Weihui
8
Wang Jinxian
13
Cheng Changcheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2.67
6.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.67
7.67
Sút trúng cầu môn
5
46.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
13.33
Phạm lỗi
22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (27trận)
Chủ
Khách
Changchun Yatai (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
5
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
0
2
0