Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.04
1.04
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.87
0.87
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Royal Antwerp
42'
Dylan Batubinsika
45'
Aurelio Buta
Rob Schoofs 1 - 0
59'
Gustav Engvall
62'
Geoffry Hairemans 2 - 0
Kiến tạo: Gustav Engvall
Kiến tạo: Gustav Engvall
63'
64'
Simen Juklerod
Ra sân: Jordan Lukaku
Ra sân: Jordan Lukaku
64'
Cristian Benavente Bristol
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
Geoffry Hairemans 3 - 0
Kiến tạo: Rob Schoofs
Kiến tạo: Rob Schoofs
67'
Maryan Shved
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
72'
Onur Kaya
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
79'
Igor De Camargo
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
79'
Aster Vranckx
Ra sân: Gustav Engvall
Ra sân: Gustav Engvall
80'
81'
Frank Boya
Ra sân: Alexis De Sart
Ra sân: Alexis De Sart
81'
Jeremy Gelin
Ra sân: Dylan Batubinsika
Ra sân: Dylan Batubinsika
Victor Wernersson
Ra sân: Joachim Van Damme
Ra sân: Joachim Van Damme
87'
90'
Faris Haroun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Royal Antwerp
6
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
515
Số đường chuyền
459
79%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu
19
9
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
5
23
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
9
14
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
113
Pha tấn công
113
65
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-4-2
Royal Antwerp
3-4-2-1
15
Thoelen
3
Bijker
5
Walsh
23
Peyre
4
Bateau
11
Storm
13
Damme
16
Schoofs
7
2
Hairemans
19
Mrabti
20
Engvall
1
Beiranvand
4
Seck
21
Batubinsika
2
Laet
30
Buta
25
Sart
38
Haroun
94
Lukaku
16
Gerkens
11
Refaelov
19
Miyoshi
Đội hình dự bị
Mechelen
Siemen Voet
14
Onur Kaya
8
Victor Wernersson
26
Maryan Shved
35
Rocky Bushiri Kiranga
6
Bas Van den Eynden
37
Igor De Camargo
10
Aster Vranckx
40
Issa Kabore
29
Gaetan Coucke
1
Royal Antwerp
24
Cristian Benavente Bristol
14
Nill De Pauw
41
Thiam Chevaughn
28
Benson Hedilazio
26
Jeremy Gelin
5
Birger Verstraete
15
Frank Boya
71
Davor Matijas
6
Simen Juklerod
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5.67
43.67%
Kiểm soát bóng
57%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (7trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1