Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
1.04
1.04
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
4.00
4.00
X
3.70
3.70
2
1.79
1.79
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
KAA Gent
36'
0 - 1 Michael Ngadeu-Ngadjui
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
Kerim Mrabti
45'
Hugo Cuypers Penalty awarded
45'
Samuel Yves Oum Gwet
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
57'
65'
Julien De Sart
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
66'
Tarik Tissoudali
Ra sân: Darko Lemajic
Ra sân: Darko Lemajic
66'
Joseph Okumu
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
67'
Roman Bezus
Ra sân: Yonas Malede
Ra sân: Yonas Malede
Geoffry Hairemans
Ra sân: Maryan Shved
Ra sân: Maryan Shved
74'
Gustav Engvall
Ra sân: Jannes Van Hecke
Ra sân: Jannes Van Hecke
75'
85'
Roman Bezus
87'
Bruno Godeau
Geoffry Hairemans 1 - 1
89'
90'
1 - 2 Tarik Tissoudali
90'
Elisha Owusu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
KAA Gent
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
4
10
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
523
Số đường chuyền
340
6
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
22
9
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
103
84
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
KAA Gent
3-4-1-2
1
Coucke
18
Hoorenbeeck
23
Peyre
30
Vanlerberghe
6
Hecke
16
Schoofs
33
Costa
11
Storm
19
Mrabti
35
Shved
14
Cuypers
33
Roef
31
Godeau
5
Ngadeu-Ngadjui
21
Hanche-Olsen
14
Montes
24
Kums
6
Owusu
25
Fortuna
8
Ofoe
23
Malede
11
Lemajic
Đội hình dự bị
Mechelen
Geoffry Hairemans
7
Dries Wouters
4
Gustav Engvall
20
Yannick Thoelen
15
Bas Van den Eynden
37
Onur Kaya
8
Samuel Yves Oum Gwet
17
KAA Gent
1
Sinan Bolat
12
Malick Fofana
9
Roman Bezus
2
Joseph Okumu
15
Oladoye Adewale
13
Julien De Sart
34
Tarik Tissoudali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (7trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
1