Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.62
2.62
X
3.20
3.20
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
KAA Gent
10'
0 - 1 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Nikola Storm 1 - 1
Kiến tạo: Sandy Walsh
Kiến tạo: Sandy Walsh
16'
Jordi Vanlerberghe
56'
63'
Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Anderson Niangbo
Ra sân: Anderson Niangbo
Ferdy Druijf
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
66'
Aster Vranckx
Ra sân: Igor De Camargo
Ra sân: Igor De Camargo
66'
Onur Kaya
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
75'
80'
Milad Mohammadi
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
81'
Alessio Castro Montes
Steven Defour
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
KAA Gent
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
454
Số đường chuyền
498
77%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
17
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
2
23
Ném biên
22
12
Cản phá thành công
8
12
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
133
60
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
KAA Gent
3-4-1-2
15
Thoelen
3
Bijker
4
Bateau
23
Peyre
5
Walsh
16
Schoofs
30
Vanlerberghe
11
Storm
19
Mrabti
7
Hairemans
10
Camargo
1
Bolat
21
Hanche-Olsen
36
Arslanagic
31
Godeau
14
Montes
30
Dorsch
24
Kums
25
Fortuna
34
Tissoudali
11
Niangbo
7
Yaremchuk
Đội hình dự bị
Mechelen
Niklo Dailly
21
Aster Vranckx
40
Onur Kaya
8
Victor Wernersson
26
Gaetan Coucke
1
Ferdy Druijf
9
Steven Defour
88
KAA Gent
33
Davy Roef
18
Dylan Mbayo
15
Milad Mohammadi
20
Osman Bukari
8
Vadis Odjidja Ofoe
6
Elisha Owusu
19
Matisse Samoise
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (7trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
1