Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.91
0.91
O
2
0.87
0.87
U
2
1.03
1.03
1
2.73
2.73
X
3.05
3.05
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Omiya Ardija
45'
Masahito Ono
Takayuki Mae
60'
61'
Keisuke Oyama
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
Genta Omotehara
Ra sân: Kaiga Murakoshi
Ra sân: Kaiga Murakoshi
65'
Akira Toshima
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
69'
Hamasaki Takuma
Ra sân: Shusuke Yonehara
Ra sân: Shusuke Yonehara
69'
Yota Shimokawa
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
69'
71'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
Koki Kotegawa
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
78'
81'
Nermin Haskic
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
81'
Masayuki Yamada
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
90'
Masayuki Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Omiya Ardija
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
6
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
96
63
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Omiya Ardija
8
Kawai
22
Yonehara
16
Murayama
14
Suzuki
2
Hoshi
43
Tokida
29
Murakoshi
5
Mae
33
Ono
11
Sakano
23
Toyama
8
Mawatari
37
Matsuda
7
Mikado
41
Ono
3
Komoto
26
Masato
31
Ueda
10
Kurokawa
19
Laajaab
22
Onaga
42
Yamakoshi
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Kentaro Kakoi
1
Akira Toshima
18
Junichi Tanaka
7
Genta Omotehara
17
Yota Shimokawa
27
Hamasaki Takuma
20
Koki Kotegawa
28
Omiya Ardija
48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
43
Masayuki Yamada
5
Toshiki Ishikawa
4
Hiroya Matsumoto
1
Takashi Kasahara
15
Keisuke Oyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (30trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
2
HT-H/FT-T
3
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
7