ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 21/09 Vòng 5
Martigues 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Đặt cược
Grenoble
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.30
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.83
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Martigues Martigues
Phút
Grenoble Grenoble
5'
match yellow.png Gaetan Paquiez
Steve Solvet match red
44'
Oucasse Mendy
Ra sân: Karim Tlili
match change
46'
55'
match goal 0 - 1 Alan Kerouedan
Kiến tạo: Nolan Mbemba
60'
match goal 0 - 2 Lenny Joseph
Kiến tạo: Pape Meissa Ba
Yanis Hadjem
Ra sân: Ilyes Zouaoui
match change
62'
63'
match yellow.png Dante Rigo
66'
match goal 0 - 3 Nolan Mbemba
Kiến tạo: Theo Valls
67'
match change Jessy Benet
Ra sân: Nolan Mbemba
67'
match change Mamady Alex Bangre
Ra sân: Alan Kerouedan
70'
match goal 0 - 4 Pape Meissa Ba
Kiến tạo: Lenny Joseph
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Alain Ipiele
match change
71'
76'
match change Eddy Sylvestre
Ra sân: Theo Valls
76'
match change Ayoub Jabbari
Ra sân: Pape Meissa Ba
Kais Benabdelouahed
Ra sân: Simon Falette
match change
79'
80'
match change Shaquil Delos
Ra sân: Gaetan Paquiez
Max Bonalair
Ra sân: Luan Gautier
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Martigues Martigues
Grenoble Grenoble
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
380
 
Số đường chuyền
 
612
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
12
9
 
Thử thách
 
8
34
 
Long pass
 
37
82
 
Pha tấn công
 
106
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Kais Benabdelouahed
33
Max Bonalair
21
Yanis Hadjem
29
Oucasse Mendy
14
Bevic Moussiti Oko
19
Patrick Ouotro
Martigues Martigues 4-1-4-1
Grenoble Grenoble 4-3-3
30
Aymes
22
Djaha
5
Falette
39
Saintini
34
Gautier
3
Solvet
27
Ipiele
23
Siby
8
Zouaoui
12
Robin
10
Tlili
13
Diop
29
Paquiez
4
Diarra
21
Tchaptchet
77
Mendy
6
Rigo
25
Valls
31
Mbemba
19
Joseph
7
Ba
9
Kerouedan

Substitutes

16
Bobby Allain
11
Mamady Alex Bangre
8
Jessy Benet
17
Shaquil Delos
38
Ayoub Jabbari
24
Loris Mouyokolo
10
Eddy Sylvestre
Đội hình dự bị
Martigues Martigues
Kais Benabdelouahed 35
Max Bonalair 33
Yanis Hadjem 21
Oucasse Mendy 29
Bevic Moussiti Oko 14
Patrick Ouotro 19
Grenoble Grenoble
16 Bobby Allain
11 Mamady Alex Bangre
8 Jessy Benet
17 Shaquil Delos
38 Ayoub Jabbari
24 Loris Mouyokolo
10 Eddy Sylvestre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 53.33%
15.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Martigues (5trận)
Chủ Khách
Grenoble (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0