Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.08
2.08
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.31
1.31
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Rennes
44'
Loic Bade
Ahmadou Bamba Dieng 1 - 0
Kiến tạo: Pol Mikel Lirola Kosok
Kiến tạo: Pol Mikel Lirola Kosok
48'
Amine Harit
Ra sân: Konrad de la Fuente
Ra sân: Konrad de la Fuente
59'
60'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ra sân: Sehrou Guirassy
64'
Santamaria Baptiste
Valentin Rongier
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
70'
Amine Harit 2 - 0
71'
Boubacar Kamara
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
77'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
77'
Gerson Santos da Silva
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Matteo Guendouzi
78'
78'
Matthis Abline
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
78'
Lorenz Assignon
Ra sân: Hamari Traore
Ra sân: Hamari Traore
88'
Adrien Truffert
Ra sân: Birger Meling
Ra sân: Birger Meling
88'
Warmed Omari
Ra sân: Loic Bade
Ra sân: Loic Bade
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Rennes
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
2
17
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
538
Số đường chuyền
292
88%
Chuyền chính xác
78%
5
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
3
24
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
85
64
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Marseille
3-4-2-1
Rennes
4-4-2
16
Sabata
14
Petroni
2
Saliba
5
Balerdi
20
Fuente
22
Gueye
6
Guendouzi
29
Kosok
17
Under
10
Payet
12
Dieng
16
Gomis
27
Traore
4
Bade
6
Aguerd
25
Meling
14
Bourigeaud
26
Ugochukwu
8
Baptiste
20
Tait
24
Laborde
9
Guirassy
Đội hình dự bị
Marseille
Steve Mandanda
30
Luis Henrique Tomaz de Lima
11
Jordan Amavi
23
Oussama Targhalline
26
Boubacar Kamara
4
Valentin Rongier
21
Duje Caleta-Car
15
Gerson Santos da Silva
8
Amine Harit
7
Rennes
3
Adrien Truffert
18
Matthis Abline
22
Lorenz Assignon
10
Kamal Deen Sulemana
1
Romain Salin
39
Mathys Tel
28
Jonas Martin
17
Loum Tchaouna
23
Warmed Omari
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
4
66%
Kiểm soát bóng
47.33%
13
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (4trận)
Chủ
Khách
Rennes (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0