Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.33
1.33
X
4.70
4.70
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.09
1.09
O
1
0.67
0.67
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Qarabag
Cengiz Under
36'
Arkadiusz Milik 1 - 0
41'
Arkadiusz Milik 2 - 0
Kiến tạo: Pape Alassane Gueye
Kiến tạo: Pape Alassane Gueye
44'
Luan Peres Petroni
66'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Gerson Santos da Silva
Ra sân: Gerson Santos da Silva
69'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
69'
Cedric Bakambu
Ra sân: Konrad de la Fuente
Ra sân: Konrad de la Fuente
69'
Dimitrie Payet
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Arkadiusz Milik
69'
74'
Ramil Sheydaev
Ra sân: Filip Ozobic
Ra sân: Filip Ozobic
Ahmadou Bamba Dieng
77'
85'
2 - 1 Kady Iuri Borges Malinowski
Kiến tạo: Erickson Patrick Correia Andrade
Kiến tạo: Erickson Patrick Correia Andrade
89'
Musa Qurbanly
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
90'
Leandro Andrade
Ra sân: Abdellah Zoubir
Ra sân: Abdellah Zoubir
Dimitrie Payet 3 - 1
Kiến tạo: Ahmadou Bamba Dieng
Kiến tạo: Ahmadou Bamba Dieng
90'
90'
Ismayil Ibrahimli
Ra sân: Qara Qarayev
Ra sân: Qara Qarayev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Qarabag
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
431
Số đường chuyền
480
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
7
Đánh đầu thành công
3
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
8
75
Pha tấn công
116
36
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Marseille
5-4-1
Qarabag
4-2-3-1
30
Mandanda
14
Petroni
3
Soberon
4
Kamara
5
Balerdi
29
Kosok
20
Fuente
22
Gueye
8
Silva
17
Under
9
2
Milik
23
Gugeshashvili
29
Vesovic
81
Medina
5
Medvedev
27
Bayramov
6
Andrade
2
Qarayev
20
Malinowski
19
Ozobic
10
Zoubir
25
Wadji
Đội hình dự bị
Marseille
Cedric Bakambu
13
Aylan Benyahia-Tani
33
Ugo Bertelli
31
Duje Caleta-Car
15
Ahmadou Bamba Dieng
12
Matteo Guendouzi
6
Amine Harit
7
Sead Kolasinac
23
Pau Lopez Sabata
16
Simon Ngapandouetnbu
1
Dimitrie Payet
10
William Saliba
2
Qarabag
97
Rustam Ahmadzada
12
Emil Balayev
44
Elvin Dzhafarquliyev
30
Abbas Huseynov
55
Badavi Guseynov
18
Ismayil Ibrahimli
15
Leandro Andrade
13
Bahlul Mustafazada
22
Musa Qurbanly
89
Amin Ramazanov
7
Richard Almeida de Oliveira
77
Ramil Sheydaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
56.33%
Kiểm soát bóng
17%
12.33
Phạm lỗi
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (5trận)
Chủ
Khách
Qarabag (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
4