ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 2, 11/03 Vòng 25
Marseille
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nantes
Velodrome Stade
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.57
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Nantes Nantes
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 0 match goal
17'
27'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
45'
match yellow.png Kelvin Amian Adou
46'
match change Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Pedro Chirivella
46'
match change Florent Mollet
Ra sân: Kelvin Amian Adou
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
58'
Quentin Merlin
Ra sân: Ulisses Garcia
match change
58'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Pape Alassane Gueye
match change
59'
61'
match change Benie Adama Traore
Ra sân: Tino Kadewere
68'
match change Marcus Regis Coco
Ra sân: Nicolas Cozza
Pierre-Emerick Aubameyang match yellow.png
74'
Pierre-Emerick Aubameyang 2 - 0 match goal
79'
82'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
82'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
89'
90'
match yellow.png Moussa Sissoko
Chancel Mbemba Mangulu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
463
 
Số đường chuyền
 
378
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
9
75
 
Pha tấn công
 
69
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
14
Faris Pemi Moumbagna
17
Jean Emile Junior Onana Onana
19
Geoffrey Kondogbia
3
Quentin Merlin
20
Carlos Joaquin Correa
33
Sparagna Stephane
8
Azzedine Ounahi
36
Ruben Blanco Veiga
Marseille Marseille 4-3-3
Nantes Nantes 5-3-2
16
Sabata
6
Garcia
5
Balerdi
99
Mangulu
18
Meite
27
Veretout
22
Gueye
11
Harit
29
Ndiaye
10
2
Aubameyang
23
Sarr
1
Lafont
98
Adou
21
Castelletto
24
Comert
44
Zeze
3
Cozza
17
Sissoko
6
Soares
5
Chirivella
15
Kadewere
27
Simon

Substitutes

11
Marcus Regis Coco
25
Florent Mollet
77
Benie Adama Traore
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
12
Abdoul Kader Bamba
39
Matthis Abline
16
Remy Descamps
8
Samuel Moutoussamy
4
Nicolas Pallois
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Faris Pemi Moumbagna 14
Jean Emile Junior Onana Onana 17
Geoffrey Kondogbia 19
Quentin Merlin 3
Carlos Joaquin Correa 20
Sparagna Stephane 33
Azzedine Ounahi 8
Ruben Blanco Veiga 36
Nantes Nantes
11 Marcus Regis Coco
25 Florent Mollet
77 Benie Adama Traore
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
12 Abdoul Kader Bamba
39 Matthis Abline
16 Remy Descamps
8 Samuel Moutoussamy
4 Nicolas Pallois

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57.67% Kiểm soát bóng 36.33%
7.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (11trận)
Chủ Khách
Nantes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1

Marseille Marseille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 2 0 17 6.96
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.17
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 3 1 1 47 43 91.49% 3 1 55 6.79
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 0 2 56 7.44
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 30 6.84
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 0 0 32 6.56
23 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 3 1 33 6.66
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 1 31 30 96.77% 3 0 47 6.85
22 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 43 89.58% 1 0 55 6.52
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 1 45 39 86.67% 0 0 49 6.84
17 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 0 1 22 20 90.91% 0 0 26 6.42
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 2 1 59 6.75

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 2 1 0 17 12 70.59% 0 1 21 6.39
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 1 0 11 6.37
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 1 1 22 21 95.45% 0 1 28 6.27
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 2 8 7 87.5% 4 0 26 6.53
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 0 0 30 6.29
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 1 22 6.14
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 26 6.2
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 33 6.21
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.09
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 5.93
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 36 6.52
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 3 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.21
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
44 Nathan Zeze Trung vệ 1 0 0 37 33 89.19% 0 3 45 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi