ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Marseille
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
AJ Auxerre
Velodrome Stade
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
1.05
O 3
0.82
U 3
1.06
1
1.36
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
10'
match goal 0 - 1 Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Donovan Leon
43'
match goal 0 - 2 Gaetan Perrin
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
45'
match goal 0 - 3 Hamed Junior Traore
Kiến tạo: Gaetan Perrin
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Neal Maupay
match change
46'
Ismael Kone
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
46'
Ulisses Garcia
Ra sân: Quentin Merlin
match change
46'
Adrien Rabiot match yellow.png
60'
Mason Greenwood 1 - 3 match pen
65'
Mason Greenwood match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Donovan Leon
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Lilian Brassier
match change
66'
Michael Murillo
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
match change
77'
78'
match change Assane Diousse
Ra sân: Lassine Sinayoko
79'
match change Thelonius Bair
Ra sân: Kevin Danois
85'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Gaetan Perrin
Sepe Elye Wahi match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Thelonius Bair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
AJ Auxerre AJ Auxerre
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
657
 
Số đường chuyền
 
225
89%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
15
 
Long pass
 
24
148
 
Pha tấn công
 
64
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Ismael Kone
19
Geoffrey Kondogbia
9
Sepe Elye Wahi
62
Michael Murillo
6
Ulisses Garcia
21
Valentin Rongier
48
Keyliane Abdallah
12
Jeffrey de Lange
18
Bamo Meite
Marseille Marseille 4-2-3-1
AJ Auxerre AJ Auxerre 3-4-2-1
1
Rulli
3
Merlin
20
Brassier
5
Balerdi
29
Kosok
23
Hojbjerg
25
Rabiot
17
Rowe
44
Lima
10
Greenwood
8
Maupay
16
Leon
3
Osho
97
Raveloson
92
Akpa
23
Hoever
42
Owusu
27
Danois
14
Mensah
10
Perrin
25
Traore
17
Sinayoko

Substitutes

45
Ado Onaiu
18
Assane Diousse
9
Thelonius Bair
5
Theo Pellenard
19
Florian Aye
40
Theo De Percin
11
Eros Maddy
31
Madiou Keita
77
Aristide Zossou
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Ismael Kone 51
Geoffrey Kondogbia 19
Sepe Elye Wahi 9
Michael Murillo 62
Ulisses Garcia 6
Valentin Rongier 21
Keyliane Abdallah 48
Jeffrey de Lange 12
Bamo Meite 18
AJ Auxerre AJ Auxerre
45 Ado Onaiu
18 Assane Diousse
9 Thelonius Bair
5 Theo Pellenard
19 Florian Aye
40 Theo De Percin
11 Eros Maddy
31 Madiou Keita
77 Aristide Zossou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
57.67% Kiểm soát bóng 34%
7.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (11trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Marseille Marseille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 46 40 86.96% 1 2 57 6.29
8 Neal Maupay Tiền đạo cắm 3 2 1 14 13 92.86% 0 1 21 6.39
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 55 91.67% 1 3 75 6.66
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 5.66
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 2 19 6.35
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 28 87.5% 2 0 52 6.05
10 Mason Greenwood Cánh phải 2 1 7 35 32 91.43% 8 0 58 7.92
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 87 78 89.66% 0 1 92 5.84
20 Lilian Brassier Trung vệ 1 0 0 76 67 88.16% 0 4 82 5.05
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 1 0 1 35 34 97.14% 2 0 42 6.12
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 9 6.13
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 50 4.7
51 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.38
17 Jonathan Rowe Cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 3 1 34 6.22

AJ Auxerre AJ Auxerre

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 1 22 4 18.18% 0 0 28 6.84
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 29 6.89
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 2 2 1 14 9 64.29% 4 0 30 9
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 44 7.66
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 27 6.45
17 Lassine Sinayoko Cánh phải 3 1 1 14 9 64.29% 0 1 24 7.93
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 3 1 1 12 10 83.33% 0 0 33 7.9
3 Gabriel Osho Trung vệ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.22
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 13 72.22% 3 3 36 7.39
27 Kevin Danois Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 6.43
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi