ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd CAN Cup - Chủ nhật, 21/01 Vòng Group
Marốc
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
CH Congo
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.90
O 2.25
1.06
U 2.25
0.70
1
1.57
X
3.60
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
0.95
O 0.75
0.81
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Marốc Marốc
Phút
CH Congo CH Congo
Achraf Hakimi 1 - 0
Kiến tạo: Hakim Ziyech
match goal
6'
38'
match var Henoc Inonga Baka Penalty awarded
Selim Amallah match yellow.png
40'
41'
match hong pen Cedric Bakambu
Hakim Ziyech match yellow.png
44'
46'
match change Dylan Batubinsika
Ra sân: Henoc Inonga Baka
52'
match change Elia Meschack
Ra sân: Theo Bongonda
52'
match change Fiston Mayele
Ra sân: Cedric Bakambu
64'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Gael Kakuta
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Sofiane Boufal
match change
64'
Bilal El Khannouss
Ra sân: Selim Amallah
match change
64'
Amine Adli
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
73'
76'
match goal 1 - 1 Silas Wamangituka Fundu
Kiến tạo: Elia Meschack
Ayoub El Kaabi
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
80'
Amine Harit
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
80'
Amine Adli match yellow.png
87'
89'
match change Aaron Tshibola
Ra sân: Charles Pickel
90'
match yellow.png Chancel Mbemba Mangulu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marốc Marốc
CH Congo CH Congo
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
386
 
Số đường chuyền
 
318
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
17
35
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
77
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Bilal El Khannouss
21
Amine Adli
10
Amine Harit
16
Abdessamad Ezzalzouli
20
Ayoub El Kaabi
24
Amir Richardson
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
9
Tarik Tissoudali
11
Ismael Saibari Ben El Basra
13
Yunis Abdelhamid
14
Oussama El Azzouzi
25
Yahia Attiat-Allah
Marốc Marốc 4-1-4-1
CH Congo CH Congo 4-2-3-1
1
Bounou
27
Chibi
6
Saiss
5
Aguerd
2
Hakimi
4
Amrabat
17
Boufal
15
Amallah
8
Ounahi
7
Ziyech
19
En-Nesyri
1
Mpasi
24
Kyatengwa
22
Mangulu
2
Baka
26
Masuaku
18
Pickel
8
Moutoussamy
10
Bongonda
14
Kakuta
20
Wissa
17
Bakambu

Substitutes

13
Elia Meschack
19
Fiston Mayele
5
Dylan Batubinsika
6
Aaron Tshibola
11
Silas Wamangituka Fundu
12
Joris Kayembe
21
Baggio Siadi Ngusia
27
Omenuke Mfulu
4
Brian Bayeye
23
Simon Banza
16
Dimitry Bertaud
7
Grady Diangana
Đội hình dự bị
Marốc Marốc
Bilal El Khannouss 23
Amine Adli 21
Amine Harit 10
Abdessamad Ezzalzouli 16
Ayoub El Kaabi 20
Amir Richardson 24
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 12
Tarik Tissoudali 9
Ismael Saibari Ben El Basra 11
Yunis Abdelhamid 13
Oussama El Azzouzi 14
Yahia Attiat-Allah 25
CH Congo CH Congo
13 Elia Meschack
19 Fiston Mayele
5 Dylan Batubinsika
6 Aaron Tshibola
11 Silas Wamangituka Fundu
12 Joris Kayembe
21 Baggio Siadi Ngusia
27 Omenuke Mfulu
4 Brian Bayeye
23 Simon Banza
16 Dimitry Bertaud
7 Grady Diangana

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua
6.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
72.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12 Phạm lỗi 19.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marốc (4trận)
Chủ Khách
CH Congo (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Marốc Marốc

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.14
7 Hakim Ziyech Cánh phải 3 1 2 39 33 84.62% 2 1 55 7.13
6 Romain Saiss Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 3 47 6.44
17 Sofiane Boufal Cánh trái 1 0 2 21 16 76.19% 0 0 32 6.78
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 42 6.67
15 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 29 6.16
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 1 3 40 34 85% 3 0 67 7.77
10 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 10 6.1
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 1 13 6.08
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 4 6.29
5 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 3 55 6.89
21 Amine Adli Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 1 14 5.92
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 0 42 41 97.62% 0 0 54 6.87
27 Mohamed Chibi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 28 77.78% 1 0 50 6.58
16 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 1 15 6.17
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 2 12 6.01

CH Congo CH Congo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Gael Kakuta Tiền vệ công 0 0 1 13 8 61.54% 1 1 26 6.09
17 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 2 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 5.59
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 1 0 3 43 35 81.4% 3 1 63 7.02
22 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 0 0 64 48 75% 0 2 69 6.07
10 Theo Bongonda Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.02
6 Aaron Tshibola Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
1 Lionel Mpasi Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 30 6.84
20 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 3 0 30 6.42
18 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 25 73.53% 0 6 42 6.77
5 Dylan Batubinsika Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.24
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 1 35 30 85.71% 0 1 42 6.56
11 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 1 1 0 5 4 80% 1 0 15 7.4
13 Elia Meschack Tiền đạo cắm 0 0 2 9 6 66.67% 3 0 18 7.06
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 30 6.39
19 Fiston Mayele Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 2 12 6.35
2 Henoc Inonga Baka Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 30 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi