ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 3, 04/10 Vòng 8
Maritimo 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Casa Pia AC 1
Estadio dos Barreiros
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.78
X
3.25
2
2.44
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Maritimo Maritimo
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Xadas 1 - 0
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
match goal
11'
Moises Castillo Mosquera match yellow.png
13'
18'
match goal 1 - 1 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Leonardo Lelo
Joao Afonso Crispim match yellow.png
21'
29'
match yellow.png Nermin Zolotic
Xadas match hong pen
45'
45'
match yellow.pngmatch red Nermin Zolotic
Leonardo De Andrade Silva Penalty awarded match var
45'
46'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Takahiro Kunimoto
56'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Geny Catamo
Ra sân: Joao Afonso Crispim
match change
61'
66'
match change Yan Brice
Ra sân: Romario Baro
Vitor Costa de Brito match red
67'
71'
match pen 1 - 2 Leonardo Lelo
Fabio China
Ra sân: Stefano Beltrame
match change
73'
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Moises Castillo Mosquera
match change
73'
81'
match change Leonardo da Costa Bolgado
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
81'
match change Rafael Martins
Ra sân: Saviour Godwin
Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Xadas
match change
81'
Jesus Ramirez
Ra sân: Andre Vidigal
match change
81'
83'
match yellow.png Joao Aniceto Grandela Nunes
85'
match yellow.png Rafael Martins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritimo Maritimo
Casa Pia AC Casa Pia AC
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
506
 
Số đường chuyền
 
327
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
0
29
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
8
Joel Sonora
45
Fabio China
34
Luciano Gaston Vega Albornoz
11
Jesus Ramirez
25
Goncalo Cardoso
12
Jose Edgar Andrade Costa
57
Geny Catamo
98
Vitor Eudes
Maritimo Maritimo 3-4-3
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
59
Trmal
66
Silva
21
Crispim
3
Mosquera
94
Brito
16
Mendes
10
Beltrame
2
Neto
7
Vidigal
95
Tadjo
23
Xadas
33
Batista
15
Varela
13
Fernandes
19
Zolotic
42
Almeida
27
Taira
17
Baro
5
Lelo
14
Kunimoto
99
Silva
7
Godwin

Substitutes

4
Leonardo da Costa Bolgado
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
8
Angelo Pelegrinelli Neto
11
Rafael Martins
18
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
6
Derick Poloni
88
Yan Brice
68
Lucas Paes
2
Eduardo Fereira
Đội hình dự bị
Maritimo Maritimo
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 6
Joel Sonora 8
Fabio China 45
Luciano Gaston Vega Albornoz 34
Jesus Ramirez 11
Goncalo Cardoso 25
Jose Edgar Andrade Costa 12
Geny Catamo 57
Vitor Eudes 98
Casa Pia AC Casa Pia AC
4 Leonardo da Costa Bolgado
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
8 Angelo Pelegrinelli Neto
11 Rafael Martins
18 Vitor Emanuel Araujo Ferreira
6 Derick Poloni
88 Yan Brice
68 Lucas Paes
2 Eduardo Fereira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 53%
16.33 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritimo (12trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0