Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.02
1.02
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.95
0.95
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Maribor
Phút
FC Koper
Orphe Mbina 1 - 0
22'
Gyorgy Komaromi
Ra sân: Niko Grlic
Ra sân: Niko Grlic
46'
Josip Ilicic
47'
Marko Bozic 2 - 0
Kiến tạo: Josip Ilicic
Kiến tạo: Josip Ilicic
58'
59'
Nik Omladic
66'
Felipe Castaldo Curcio
Ra sân: Nik Omladic
Ra sân: Nik Omladic
66'
Denis Popovic
Ra sân: Nikola Buric
Ra sân: Nikola Buric
71'
Felipe Castaldo Curcio
Etienne Beugre
Ra sân: Orphe Mbina
Ra sân: Orphe Mbina
73'
Sheyi Ojo
Ra sân: Marko Bozic
Ra sân: Marko Bozic
73'
74'
Somtochukwu Adinnu
Ra sân: Petar Petrisko
Ra sân: Petar Petrisko
Karol Borys
Ra sân: Josip Ilicic
Ra sân: Josip Ilicic
81'
83'
Veljko Mijailovic
Pijus Sirvys
84'
Blaz Vrhovec
Ra sân: Jan Repas
Ra sân: Jan Repas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maribor
FC Koper
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
16
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
121
Pha tấn công
125
50
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Maribor
4-2-3-1
FC Koper
4-2-3-1
1
Jug
12
Sikosek
32
Krajnc
6
Mbondo
5
Sirvys
15
Repas
20
Repas
8
Bozic
72
Ilicic
16
Grlic
99
Mbina
31
Jurhar
32
Mijailovic
15
Mittendorfer
48
Sidibe
23
Jovanovic
33
Tomek
35
Lovric
21
Omladic
10
Manssouri
17
Petrisko
30
Buric
Đội hình dự bị
Maribor
Maks Barisic
10
Menno Bergsen
81
Etienne Beugre
13
Karol Borys
21
Gyorgy Komaromi
7
Zan Mesko
57
Sheyi Ojo
54
Niko Osterc
58
Samo Pridgar
59
Andre Sousa
55
Lan Vidmar
50
Blaz Vrhovec
4
FC Koper
53
Somtochukwu Adinnu
5
Ilan Bacha
73
Luka Bas
3
Felipe Castaldo Curcio
26
Gabriel Groznica
28
Dominik Ivkic
54
Isaac Matondo
52
Abdul Samad Mukadas
2
Mark Pabai
50
Denis Popovic
24
Dominik Simcic
99
Benjamin Zerak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2.33
4
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6
52.67%
Kiểm soát bóng
32%
18.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maribor (16trận)
Chủ
Khách
FC Koper (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
4