ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd England Johnstone - Thứ 4, 11/10 Vòng Groups (North)
Mansfield Town
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Doncaster Rovers
Field Mill Stadium
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
+1
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
1.67
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
James Gale 1 - 0 match pen
11'
James Gale 2 - 0
Kiến tạo: Will Swan
match goal
13'
Calum MacDonald match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Deji Sotona
38'
match goal 2 - 1 Ben Close
Kiến tạo: Deji Sotona
Lewis Brunt match yellow.png
45'
Baily Cargill match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Flint W.
64'
match goal 2 - 2 Joe Ironside
66'
match yellow.png Zain Westbrooke
71'
match yellow.png Luke James Molyneux
Callum Johnson 3 - 2
Kiến tạo: Aden Flint
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
16
4
 
Cản sút
 
4
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
350
 
Số đường chuyền
 
437
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
3
16
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
132
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
58% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (19trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
2
4
2
3