ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu CLB - Thứ 4, 26/07 Vòng
Manchester United 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Wrexham
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
0.95
O 3.5
0.93
U 3.5
0.80
1
1.44
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Wrexham Wrexham
Nathan Bishop match yellow.png
12'
29'
match goal 0 - 1 Lee Elliott
Kiến tạo: Liam McAlinden
36'
match goal 0 - 2 Aaron Hayden
Kiến tạo: Max Cleworth
Marc Jurado 1 - 2
Kiến tạo: Alvaro Fernandez
match goal
45'
45'
match yellow.png Callum McFadzean
Gore D. match red
47'
Alvaro Fernandez match yellow.png
51'
65'
match yellow.png Billy Waters
69'
match goal 1 - 3 Sam Dalby
Kiến tạo: Jacob Mendy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Wrexham Wrexham
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
488
 
Số đường chuyền
 
373
12
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Thử thách
 
7
48
 
Pha tấn công
 
48
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 1
2.67 Thẻ vàng 1.67
8.67 Sút trúng cầu môn 1.67
58% Kiểm soát bóng 36.67%
12.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (6trận)
Chủ Khách
Wrexham (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2