Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.68
1.68
X
3.70
3.70
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Manchester United
Phút
Sociedad
13'
Mikel Oyarzabal
Frederico Rodrigues Santos
41'
Brandon Williams
49'
Victor Nilsson-Lindelof
66'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester United
Sociedad
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
148
Số đường chuyền
92
88%
Chuyền chính xác
77%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
5
Đánh đầu
5
2
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
5
5
Rê bóng thành công
4
2
Đánh chặn
3
2
Ném biên
7
17
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
9
97
Pha tấn công
82
58
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Manchester United
4-2-3-1
Sociedad
4-3-3
26
Henderson
27
Telles
2
Nilsson-Lindelof
3
Bailly
29
Wan-Bissaka
31
Matic
17
Santos
21
James
18
Fernandes
11
Greenwood
9
Martial
1
Remiro
18
Gorosabel
5
Zubeldia
15
Sagnan
12
Capellan
16
Lajo
36
Ibanez
8
Zazon
11
Januzaj
19
Isak
10
Oyarzabal
Đội hình dự bị
Manchester United
Nathan Bishop
30
Marcus Rashford
10
Lee Grant
13
Shola Shoretire
74
Harry Maguire
5
David De Gea Quintana
1
Amad Diallo Traore
19
Ethan Galbraith
54
Brandon Williams
33
Axel Tuanzebe
38
Luke Shaw
23
Sociedad
20
Nacho Monreal Eraso
28
Roberto Lopes Alcaide
22
Ander Barrenetxea Muguruza
44
Unai Marrero Larranaga
37
Urko Gonzalez
25
Jon Bautista
17
Martin Merquelanz
7
Cristian Portugues Manzanera
46
Unai Ruiz-Zeberio
14
Jon Guridi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
3
9
Sút trúng cầu môn
3.67
62.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United (6trận)
Chủ
Khách
Sociedad (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0