Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.85
0.85
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.50
1.50
X
4.35
4.35
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.81
0.81
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Manchester United
Phút
Leicester City
Luke Shaw
5'
16'
Wesley Fofana
30'
Youri Tielemans
Alex Nicolao Telles
Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Luke Shaw
46'
Scott Mctominay
49'
Marcus Rashford
Ra sân: Scott Mctominay
Ra sân: Scott Mctominay
55'
63'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
64'
Daniel Amartey
Ra sân: Jonny Evans
Ra sân: Jonny Evans
Frederico Rodrigues Santos 1 - 1
66'
Nemanja Matic
Ra sân: Paul Pogba
Ra sân: Paul Pogba
75'
81'
James Maddison Goal cancelled
90'
Hamza Choudhury
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
90'
Patson Daka
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester United
Leicester City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
6
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
575
Số đường chuyền
485
86%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
12
22
Ném biên
14
8
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
108
64
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Manchester United
4-2-3-1
Leicester City
4-2-3-1
1
Quintana
23
Shaw
19
Varane
5
Maguire
20
Dalot
17
Santos
39
Mctominay
25
Sancho
6
Pogba
36
Elanga
18
Fernandes
1
Schmeichel
2
Justin
3
Fofana
6
Evans
27
Castagne
8
Tielemans
24
Mendy
10
Maddison
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
14
Iheanacho
Đội hình dự bị
Manchester United
Victor Nilsson-Lindelof
2
Phil Jones
4
Alex Nicolao Telles
27
Jesse Lingard
14
Juan Manuel Mata Garcia
8
Marcus Rashford
10
Aaron Wan-Bissaka
29
Dean Henderson
26
Nemanja Matic
31
Leicester City
37
Ademola Lookman
11
Marc Albrighton
35
Eldin Jakupovic
29
Patson Daka
4
Caglar Soyuncu
17
Ayoze Perez
20
Hamza Choudhury
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
18
Daniel Amartey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
2.67
62.67%
Kiểm soát bóng
55%
11
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0