ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Manchester United
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Leicester City
Old Trafford
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Leicester City Leicester City
Bruno Joao N. Borges Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
17'
Victor Bernth Kristansen(OW) 2 - 0 match phan luoi
38'
Jonny Evans
Ra sân: Diogo Dalot
match change
57'
Alejandro Garnacho
Ra sân: Marcus Rashford
match change
57'
63'
match yellow.png Facundo Buonanotte
70'
match change Bilal El Khannouss
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
75'
Christian Eriksen
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
79'
Alejandro Garnacho 3 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
82'
83'
match change Kasey McAteer
Ra sân: James Justin
88'
match change Odsonne Edouard
Ra sân: Jordan Ayew

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
486
 
Số đường chuyền
 
461
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
0
33
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
19
20
 
Ném biên
 
26
33
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Long pass
 
0
125
 
Pha tấn công
 
102
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
14
Christian Eriksen
11
Joshua Zirkzee
35
Jonny Evans
21
Antony Matheus dos Santos
2
Victor Nilsson-Lindelof
1
Altay Bayindi
7
Mason Mount
22
Tom Heaton
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
Leicester City Leicester City 4-3-3
24
Onana
3
Mazraoui
6
Martinez
4
Ligt
20
Dalot
25
Ugarte
18
Casimiro,Casemir...
10
Rashford
8
Fernandes
16
Traore
9
Hojlund
30
Hermansen
2
Justin
3
Faes
23
Vestergaard
16
Kristansen
24
Soumare
8
Winks
6
Ndidi
40
Buonanotte
18
Ayew
7
Fataw

Substitutes

11
Bilal El Khannouss
29
Odsonne Edouard
35
Kasey McAteer
5
Caleb Okoli
22
Oliver Skipp
4
Conor Coady
10
Stephy Mavididi
17
Hamza Choudhury
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 17
Christian Eriksen 14
Joshua Zirkzee 11
Jonny Evans 35
Antony Matheus dos Santos 21
Victor Nilsson-Lindelof 2
Altay Bayindi 1
Mason Mount 7
Tom Heaton 22
Leicester City Leicester City
11 Bilal El Khannouss
29 Odsonne Edouard
35 Kasey McAteer
5 Caleb Okoli
22 Oliver Skipp
4 Conor Coady
10 Stephy Mavididi
17 Hamza Choudhury
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (17trận)
Chủ Khách
Leicester City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Manchester United Manchester United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.41
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 1 7 52 39 75% 5 2 71 8.79
14 Christian Eriksen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 12 100% 0 0 15 6.26
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 34 89.47% 2 2 61 7.39
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 46 7.65
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 4 0 43 6.63
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 67 6.76
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 31 86.11% 3 2 63 7.84
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 42 6.6
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 80 70 87.5% 0 2 95 7.72
25 Manuel Ugarte Tiền vệ trụ 1 0 1 50 46 92% 0 0 68 8
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.14
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 11 100% 0 0 23 6.33
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 4 1 1 26 19 73.08% 0 2 50 8.47
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 20 7.08

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Cánh trái 1 1 0 22 17 77.27% 0 5 37 6.52
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 66 5.72
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 68 63 92.65% 3 0 78 6.34
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ trụ 3 2 1 24 21 87.5% 0 4 39 6.89
29 Odsonne Edouard Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 2 67 6.56
2 James Justin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 24 68.57% 2 3 66 6.38
24 Boubakary Soumare Tiền vệ trụ 0 0 1 68 60 88.24% 0 0 81 6.35
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 29 5.32
16 Victor Bernth Kristansen 0 0 0 37 31 83.78% 2 1 60 5.48
7 Issahaku Fataw Forward 1 1 0 22 15 68.18% 3 2 57 8.05
35 Kasey McAteer Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.99
40 Facundo Buonanotte Cánh phải 0 0 3 36 25 69.44% 4 1 75 6.91
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 13 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi