ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 6, 26/05 Vòng 32
Manchester United
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Chelsea
Old Trafford
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.81
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.77
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Chelsea Chelsea
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 1 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
6'
Marcus Rashford
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
match change
29'
Anthony Martial 2 - 0
Kiến tạo: Jadon Sancho
match goal
45'
Tyrell Malacia
Ra sân: Luke Shaw
match change
46'
64'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Kai Havertz
64'
match change Christian Pulisic
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Christian Eriksen
match change
70'
Alejandro Garnacho
Ra sân: Anthony Martial
match change
70'
Bruno Joao N. Borges Fernandes 3 - 0 match pen
73'
Tyrell Malacia match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Enzo Fernandez
Marcus Rashford 4 - 0 match goal
78'
82'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Conor Gallagher
82'
match change Hakim Ziyech
Ra sân: Noni Madueke
82'
match change Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Carney Chukwuemeka
Scott Mctominay
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match change
86'
89'
match goal 4 - 1 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Hakim Ziyech

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
426
 
Số đường chuyền
 
598
12
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Cứu thua
 
5
5
 
Substitution
 
5
15
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
20
92
 
Pha tấn công
 
118
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Alejandro Garnacho
17
Frederico Rodrigues Santos
12
Tyrell Malacia
10
Marcus Rashford
39
Scott Mctominay
27
Wout Weghorst
20
Diogo Dalot
5
Harry Maguire
31
Jack Butland
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
Chelsea Chelsea 4-3-3
1
Quintana
23
Shaw
2
Nilsson-Lindelof
19
Varane
29
Wan-Bissaka
14
Eriksen
18
Casimiro,Casemir...
25
Sancho
8
Fernandes
21
Santos
9
Martial
1
Revuelta
28
Azpilicueta
33
Fofana
14
Chalobah
67
Hall
30
Chukwuemeka
5
Fernandez
23
Gallagher
31
Madueke
29
Havertz
15
Mudryk

Substitutes

22
Hakim Ziyech
11
Joao Felix Sequeira
10
Christian Pulisic
12
Ruben Loftus Cheek
27
David Datro Fofana
6
Thiago Emiliano da Silva
16
Edouard Mendy
26
Kalidou Koulibaly
58
Alfie Gilchrist
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 49
Frederico Rodrigues Santos 17
Tyrell Malacia 12
Marcus Rashford 10
Scott Mctominay 39
Wout Weghorst 27
Diogo Dalot 20
Harry Maguire 5
Jack Butland 31
Chelsea Chelsea
22 Hakim Ziyech
11 Joao Felix Sequeira
10 Christian Pulisic
12 Ruben Loftus Cheek
27 David Datro Fofana
6 Thiago Emiliano da Silva
16 Edouard Mendy
26 Kalidou Koulibaly
58 Alfie Gilchrist

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 54.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (17trận)
Chủ Khách
Chelsea (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Manchester United Manchester United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
49 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Chelsea Chelsea

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Hakim Ziyech Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Noni Madueke Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
67 Lewis Hall Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
58 Alfie Gilchrist Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi