Kqbd England Association Community Shield
-
Thứ 7, 07/08
Vòng Mlach
Wembley Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.79
0.79
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Manchester City
Phút
Leicester City
50'
Ryan Bertrand
Rodrigo Hernandez
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
65'
Jack Grealish
Ra sân: Edozie S.
Ra sân: Edozie S.
65'
71'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
71'
Marc Albrighton
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
71'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
72'
Boubakary Soumare
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Benjamin Knight
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Ferran Torres
74'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Cole Palmer
Ra sân: Cole Palmer
74'
78'
Luke Thomas
Ra sân: Ryan Bertrand
Ra sân: Ryan Bertrand
79'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
Ruben Dias
87'
Fernando Luis Roza, Fernandinho
88'
89'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester City
Leicester City
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
568
Số đường chuyền
433
87%
Chuyền chính xác
79%
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
29
15
Đánh chặn
10
17
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
29
3
Thử thách
9
128
Pha tấn công
80
45
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Manchester City
4-3-3
Leicester City
4-2-3-1
13
Steffen
22
Mendy
6
Ake
3
Dias
27
Cancelo
8
Gundogan
25
Fernandinho
80
Palmer
53
Edozie
21
Torres
26
Mahrez
1
Schmeichel
21
Pereira
18
Amartey
4
Soyuncu
5
Bertrand
8
Tielemans
25
Ndidi
17
Perez
10
Maddison
7
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Manchester City
Yan Bueno Couto
98
Jack Grealish
10
Scott Carson
33
Rodrigo Hernandez
16
Benjamin Knight
96
Philippe Sandler
34
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Claudio Gome
81
Thomas Glyn Doyle
69
Leicester City
29
Patson Daka
12
Danny Ward
20
Hamza Choudhury
14
Kelechi Iheanacho
42
Boubakary Soumare
16
Filip Benkovic
11
Marc Albrighton
22
Kiernan Dewsbury-Hall
33
Luke Thomas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
9
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
5
60.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
8
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1