ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 5, 02/06 Vòng
Malta
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Venezuela
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.96
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
6.10
X
4.30
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Venezuela Venezuela
match yellow.png
8'
34'
match goal 0 - 1 Jose Salomon Rondon Gimenez
match yellow.png
40'
42'
match yellow.png
46'
match change Adalberto Penaranda Maestre
Ra sân: John Eduard Murillo Romana

Ra sân:
match change
46'

Ra sân:
match change
46'

Ra sân:
match change
64'
Luke Gambin
Ra sân:
match change
64'
match yellow.png
66'
73'
match yellow.png

Ra sân:
match change
77'
77'
match change Tomas Rincon
Ra sân: Christian Larotonda
77'
match change Rosales Roberto
Ra sân: Yordan Osorio
80'
match change Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Eduard Alexander Bello Gil
80'
match change Fernando Aristeguieta
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez

Ra sân:
match change
84'
85'
match change Jose Andres Martinez Torres
Ra sân: Yangel Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Venezuela Venezuela
6
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
41
 
Pha tấn công
 
75
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Apap F.
2
Attard C.
1
Bonello henry
4
Borg S.
10
Busuttil J.
15
Corbolan J.
12
Formosa C.
20
Luke Gambin
9
Montebello L.
7
Muscat N.
21
Vella D.
23
Veselji M.
Malta Malta 3-4-3
Venezuela Venezuela 4-3-3
16
J.
22
Muscat
13
E.
14
K.
3
R.
19
M.
6
M.
18
Brown
11
J.
17
Teuma
8
J.
1
Farinez
26
Larotonda
4
Chancellor
2
Ferraresi
3
Osorio
15
Romana
6
Herrera
25
Cumana
18
Gil
23
Gimenez
10
Martinez

Substitutes

9
Fernando Aristeguieta
24
Pablo Bonilla
17
Cristhian Casseres Jr
19
Erickson Gallardo
22
Gil D.
12
Joel Graterol
13
Jose Andres Martinez Torres
14
Josua Antonio Mejias Garcia
21
Navarro J.
7
Adalberto Penaranda Maestre
8
Tomas Rincon
16
Rosales Roberto
Đội hình dự bị
Malta Malta
Apap F. 5
Attard C. 2
Bonello henry 1
Borg S. 4
Busuttil J. 10
Corbolan J. 15
Formosa C. 12
Luke Gambin 20
Montebello L. 9
Muscat N. 7
Vella D. 21
Veselji M. 23
Venezuela Venezuela
9 Fernando Aristeguieta
24 Pablo Bonilla
17 Cristhian Casseres Jr
19 Erickson Gallardo
22 Gil D.
12 Joel Graterol
13 Jose Andres Martinez Torres
14 Josua Antonio Mejias Garcia
21 Navarro J.
7 Adalberto Penaranda Maestre
8 Tomas Rincon
16 Rosales Roberto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 40%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (4trận)
Chủ Khách
Venezuela (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0