Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.04
1.04
+2
0.80
0.80
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
1.17
1.17
X
6.20
6.20
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.98
0.98
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Malta
Phút
San Marino
Zach Muscat 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Camenzuli
Kiến tạo: Ryan Camenzuli
50'
61'
Marcello Mularoni
Ra sân: David Tomassini
Ra sân: David Tomassini
61'
Danilo Ezequiel Rinaldi
Ra sân: Andrea Grandoni
Ra sân: Andrea Grandoni
Teddy Teuma Goal cancelled
65'
67'
Lorenzo Lunadei
Jurgen Degabriele
Ra sân: Luke Gambin
Ra sân: Luke Gambin
71'
79'
Tommaso Zafferani
Ra sân: Alessandro DAddario
Ra sân: Alessandro DAddario
79'
Jose Adolfo Hirsch
Ra sân: Luca Ceccaroli
Ra sân: Luca Ceccaroli
Jean Borg
Ra sân: Ferdinando Apap
Ra sân: Ferdinando Apap
79'
Dunstan Vella
Ra sân: Brandon Diego Paiber
Ra sân: Brandon Diego Paiber
79'
85'
Matteo Vitaioli
Ra sân: Lorenzo Lunadei
Ra sân: Lorenzo Lunadei
86'
Michael Battistini
Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
Ra sân: Luke Montebello
88'
90'
Dante Rossi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
San Marino
11
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
0
26
Sút Phạt
15
73%
Kiểm soát bóng
27%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
499
Số đường chuyền
195
82%
Chuyền chính xác
51%
9
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
18
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
2
28
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
47
Pha tấn công
25
24
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-1-2
San Marino
5-3-2
1
Bonello
22
Muscat
13
Pepe
5
Apap
3
Camenzuli
11
Paiber
6
Guillaumier
7
Mbong
17
Teuma
9
Montebello
20
Gambin
23
Benedettini
2
DAddario
3
Palazzi
11
Rossi
17
Fabbri
13
Grandoni
21
Lunadei
8
Battistini
19
Tomassini
9
Nanni
4
Ceccaroli
Đội hình dự bị
Malta
Jan Busuttil
18
Adam Overend
2
Karl Micallef
19
Nicky Muscat
8
Dunstan Vella
21
Jurgen Degabriele
10
Cain Formosa
12
Alexander Satariano
14
Juan Corbalan
15
Steve Borg
4
Jean Borg
23
Jake Galea
16
San Marino
6
Enrico Golinucci
22
Marcello Mularoni
12
Simone Benedettini
18
Davide Cesarini
14
Tommaso Zafferani
15
Luca Censoni
1
Aldo Simoncini
20
Jose Adolfo Hirsch
7
Matteo Vitaioli
5
Michele Cevoli
16
Danilo Ezequiel Rinaldi
10
Fabio Ramon Tomassini
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47%
13.67
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (2trận)
Chủ
Khách
San Marino (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0