Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.75
0.75
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.90
0.90
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Malta
Phút
Cyprus
5'
Costas Soteriou
Joseph Essien Mbong
18'
40'
Costas Soteriou
Cain Attard 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Essien Mbong
Kiến tạo: Joseph Essien Mbong
43'
45'
Fotios Papoulis
Joseph Essien Mbong 2 - 0
Kiến tạo: Teddy Teuma
Kiến tạo: Teddy Teuma
46'
Kurt Shaw
50'
Cain Attard 3 - 0
54'
58'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Ioannis Pittas
58'
Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
Paul Mbong
58'
58'
Marios Elia
Ra sân: Demetris Christofi
Ra sân: Demetris Christofi
Shaun Dimech
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Ra sân: Joseph Essien Mbong
59'
Zach Muscat
Ra sân: Kurt Shaw
Ra sân: Kurt Shaw
59'
64'
Fanos Katelaris
Ra sân: Marios Antoniades
Ra sân: Marios Antoniades
70'
Loizos Loizou
Ra sân: Charalambos Kyriakou
Ra sân: Charalambos Kyriakou
Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
Ra sân: Luke Montebello
70'
Jake Grech
Ra sân: Paul Mbong
Ra sân: Paul Mbong
70'
Tristan Caruana
Ra sân: Teddy Teuma
Ra sân: Teddy Teuma
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
Cyprus
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
8
74%
Kiểm soát bóng
26%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
725
Số đường chuyền
253
90%
Chuyền chính xác
69%
9
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
22
Đánh đầu
22
13
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
3
17
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
122
Pha tấn công
54
38
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-2-1
Cyprus
3-4-3
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
2
Shaw
3
Camenzuli
17
Teuma
10
Pisani
18
2
Attard
11
Mbong
7
Mbong
9
Montebello
22
Michail
2
Karo
5
Soteriou
3
Antoniades
16
Psaltis
8
Kyriakou
18
Artymatas
4
Ioannou
15
Papoulis
9
Christofi
23
Pittas
Đội hình dự bị
Malta
Shaun Dimech
21
Matthew Grech
12
Karl Micallef
14
Dunstan Vella
6
Tristan Caruana
23
Jake Galea
16
Nikolai Muscat
20
Alexander Satariano
19
Juan Corbalan
15
Jake Grech
8
Andrei Agius
5
Zach Muscat
22
Cyprus
17
Loizos Loizou
14
Fanos Katelaris
19
Marios Elia
12
Demetris Demetriou
20
Grigoris Kastanos
7
Panagiotis Zachariou
6
Alexandros Gogic
21
Marinos Tzionis
11
Andreas Avraam
10
Pieros Sotiriou
13
Nikolas Panagiotou
1
Constantinos Panagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
13.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (4trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0