ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 5, 02/09 Vòng Vòng bảng
Malta
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Cyprus 1
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.75
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
3.60
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.75
0.65
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Cyprus Cyprus
5'
match yellow.png Costas Soteriou
Joseph Essien Mbong match yellow.png
18'
40'
match yellow.pngmatch red Costas Soteriou
Cain Attard 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Essien Mbong
match goal
43'
45'
match yellow.png Fotios Papoulis
Joseph Essien Mbong 2 - 0
Kiến tạo: Teddy Teuma
match goal
46'
Kurt Shaw match yellow.png
50'
Cain Attard 3 - 0 match goal
54'
58'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Ioannis Pittas
58'
match change Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
Paul Mbong match yellow.png
58'
58'
match change Marios Elia
Ra sân: Demetris Christofi
Shaun Dimech
Ra sân: Joseph Essien Mbong
match change
59'
Zach Muscat
Ra sân: Kurt Shaw
match change
59'
64'
match change Fanos Katelaris
Ra sân: Marios Antoniades
70'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Charalambos Kyriakou
Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
match change
70'
Jake Grech
Ra sân: Paul Mbong
match change
70'
Tristan Caruana
Ra sân: Teddy Teuma
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
725
 
Số đường chuyền
 
253
90%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
54
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shaun Dimech
12
Matthew Grech
14
Karl Micallef
6
Dunstan Vella
23
Tristan Caruana
16
Jake Galea
20
Nikolai Muscat
19
Alexander Satariano
15
Juan Corbalan
8
Jake Grech
5
Andrei Agius
22
Zach Muscat
Malta Malta 3-4-2-1
Cyprus Cyprus 3-4-3
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
2
Shaw
3
Camenzuli
17
Teuma
10
Pisani
18
2
Attard
11
Mbong
7
Mbong
9
Montebello
22
Michail
2
Karo
5
Soteriou
3
Antoniades
16
Psaltis
8
Kyriakou
18
Artymatas
4
Ioannou
15
Papoulis
9
Christofi
23
Pittas

Substitutes

17
Loizos Loizou
14
Fanos Katelaris
19
Marios Elia
12
Demetris Demetriou
20
Grigoris Kastanos
7
Panagiotis Zachariou
6
Alexandros Gogic
21
Marinos Tzionis
11
Andreas Avraam
10
Pieros Sotiriou
13
Nikolas Panagiotou
1
Constantinos Panagi
Đội hình dự bị
Malta Malta
Shaun Dimech 21
Matthew Grech 12
Karl Micallef 14
Dunstan Vella 6
Tristan Caruana 23
Jake Galea 16
Nikolai Muscat 20
Alexander Satariano 19
Juan Corbalan 15
Jake Grech 8
Andrei Agius 5
Zach Muscat 22
Cyprus Cyprus
17 Loizos Loizou
14 Fanos Katelaris
19 Marios Elia
12 Demetris Demetriou
20 Grigoris Kastanos
7 Panagiotis Zachariou
6 Alexandros Gogic
21 Marinos Tzionis
11 Andreas Avraam
10 Pieros Sotiriou
13 Nikolas Panagiotou
1 Constantinos Panagi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 43.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (4trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0