ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 19/08 Vòng 1
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Real Madrid 1
Son Moix
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
4.75
X
3.60
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Real Madrid Real Madrid
13'
match goal 0 - 1 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Pablo Maffeo match yellow.png
45'
Vedat Muriqi 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match goal
53'
63'
match change Luka Modric
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
67'
Cyle Larin
Ra sân: Takuma Asano
match change
72'
Manuel Morlanes
Ra sân: Sergi Darder
match change
72'
87'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
88'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
88'
match change Arda Guler
Ra sân: Jude Bellingham
Jose Manuel Arias Copete
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
90'
90'
match red Ferland Mendy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
322
 
Số đường chuyền
 
665
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
21
74
 
Pha tấn công
 
123
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Antonio Sanchez Navarro
8
Manuel Morlanes
17
Cyle Larin
6
Jose Manuel Arias Copete
13
Leo Roman
25
Ivan Cuellar Sacristan
3
Antonio Latorre Grueso
4
Siebe Van der Heyden
2
Mateu Morey
33
Daniel Luna
30
Marc Domenech
9
Abdon Prats Bastidas
Mallorca Mallorca 4-3-3
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
1
Greif
22
Palacio
21
Arenas
24
Valjent
23
Maffeo
12
Costa
5
Gonzalez
10
Darder
14
Vazquez
7
Muriqi
11
Asano
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
22
Rudiger
23
Mendy
8
Dipetta
14
Tchouameni
5
Bellingham
11
Goes
9
Lottin
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
17
Lucas Vazquez Iglesias
15
Arda Guler
21
Brahim Diaz
26
Fran Gonzalez
13
Andriy Lunin
18
Jesus Vallejo Lazaro
31
Jacobo Ramon Naveros
20
Fran Garcia
19
Daniel Ceballos Fernandez
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Antonio Sanchez Navarro 18
Manuel Morlanes 8
Cyle Larin 17
Jose Manuel Arias Copete 6
Leo Roman 13
Ivan Cuellar Sacristan 25
Antonio Latorre Grueso 3
Siebe Van der Heyden 4
Mateu Morey 2
Daniel Luna 33
Marc Domenech 30
Abdon Prats Bastidas 9
Real Madrid Real Madrid
10 Luka Modric
17 Lucas Vazquez Iglesias
15 Arda Guler
21 Brahim Diaz
26 Fran Gonzalez
13 Andriy Lunin
18 Jesus Vallejo Lazaro
31 Jacobo Ramon Naveros
20 Fran Garcia
19 Daniel Ceballos Fernandez
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 9.67
2.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7.33
44.33% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (13trận)
Chủ Khách
Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Mallorca Mallorca

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 2 0 1 23 17 73.91% 5 0 33 7.5
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 6.7
11 Takuma Asano Cánh phải 1 1 0 10 7 70% 2 0 24 7
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 1 0 2 37 32 86.49% 5 0 55 7
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 3 0 35 6.8
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 3 3 1 15 12 80% 1 5 35 7.2
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.5
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 2 42 7.1
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 17 77.27% 5 0 47 6.5
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 17 6.8
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.6
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.6
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 35 32 91.43% 1 2 52 6.6

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 2 0 25 6.8
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 30 7.4
22 Antonio Rudiger Trung vệ 1 0 0 58 52 89.66% 0 4 70 6.8
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 42 85.71% 2 0 64 6.5
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 55 98.21% 0 1 71 6.9
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 4 2 0 28 23 82.14% 1 0 40 7.5
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 0 4 35 28 80% 3 0 58 7.2
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 1 0 0 52 51 98.08% 0 2 58 6.7
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 1 60 52 86.67% 0 2 69 6.9
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 2 1 56 52 92.86% 4 0 70 7.9
14 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 57 98.28% 0 1 64 7.1
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 0 0 2 65 56 86.15% 0 0 79 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi