ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 21/08 Vòng 2
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Betis
Son Moix
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
-0
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.90
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Betis Betis
1'
match yellow.png William Carvalho
6'
match var Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Penalty awarded
9'
match pen 0 - 1 Borja Iglesias Quintas
36'
match yellow.png Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Clement Grenier match yellow.png
45'
Vedat Muriqi 1 - 1
Kiến tạo: Lee Kang In
match goal
56'
64'
match change Rober Gonzalez
Ra sân: Rodrigo Sanchez
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Clement Grenier
match change
64'
65'
match yellow.png Nabil Fekir
Daniel Jose Rodriguez Vazquez match yellow.png
66'
Martin Valjent match yellow.png
70'
70'
match yellow.png German Alejo Pezzella
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
70'
Rodrigo Andres Battaglia match yellow.png
73'
73'
match pen 1 - 2 Borja Iglesias Quintas
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
79'
79'
match change Paul Akouokou
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Iddrisu Baba
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
match change
80'
82'
match yellow.png Rober Gonzalez
84'
match yellow.png Guido Rodriguez
Pablo Maffeo match yellow.png
84'
87'
match yellow.png Rui Silva
Lago Junior
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
match change
87'
88'
match change Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: William Carvalho
Lago Junior match yellow.png
90'
Jaume Vicent Costa Jorda match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lorenzo Moron Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
8
 
Thẻ vàng
 
8
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
24
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
348
 
Số đường chuyền
 
402
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
22
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
110
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Antonio Sanchez Navarro
33
Pere Joan Garcia Bauza
29
Josep Gaya
5
Franco Russo
12
Iddrisu Baba
3
Brian Cufre
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
20
Giovanni Gonzalez
31
Leo Roman
34
Javi Llabres
11
Lago Junior
9
Abdon Prats Bastidas
Mallorca Mallorca 5-4-1
Betis Betis 4-2-3-1
1
Rajkovic
18
Jorda
6
Copete
21
Arenas
24
Valjent
15
Maffeo
14
Vazquez
16
Battaglia
8
Grenier
19
In
7
Muriqi
13
Silva
24
Ruibal
16
Pezzella
3
Estrada
15
Lopera
5
Rodriguez
14
Carvalho
28
Sanchez
8
Fekir
7
Juanmi
9
Quintas

Substitutes

27
Rober Gonzalez
21
Lorenzo Moron Garcia
33
Juan Miranda
1
Daniel Martin Fernandez
4
Paul Akouokou
32
Francisco Javier Delgado Rojano
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Antonio Sanchez Navarro 10
Pere Joan Garcia Bauza 33
Josep Gaya 29
Franco Russo 5
Iddrisu Baba 12
Brian Cufre 3
Angel Luis Rodriguez Diaz 22
Giovanni Gonzalez 20
Leo Roman 31
Javi Llabres 34
Lago Junior 11
Abdon Prats Bastidas 9
Betis Betis
27 Rober Gonzalez
21 Lorenzo Moron Garcia
33 Juan Miranda
1 Daniel Martin Fernandez
4 Paul Akouokou
32 Francisco Javier Delgado Rojano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (13trận)
Chủ Khách
Betis (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3