ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 5, 23/03 Vòng
Malaysia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Turkmenistan
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.73
+0.5
1.13
O 2.5
1.11
U 2.5
0.71
1
1.70
X
3.30
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Malaysia Malaysia
Phút
Turkmenistan Turkmenistan
Akhyar Rashid 1 - 0 match goal
29'
33'
match yellow.png
59'
match change Arslanmurat Amanov
Ra sân: Elman Tagayev
Syamer Kutty Abba
Ra sân: Brendan Gann
match change
73'
90'
match yellow.png Arslanmurat Amanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malaysia Malaysia
Turkmenistan Turkmenistan
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
54
 
Pha tấn công
 
59
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Muhammad Syafiq bin Ahmad
1
Al Hafiz K.
25
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
30
Baharudin F.
26
Cheng Q.
24
Fayadh Z.
14
Syamer Kutty Abba
10
Laine N.
23
Lim D.
3
Shahrul Saad
4
Ting D.
8
Wilkin S.
Malaysia Malaysia
Turkmenistan Turkmenistan
6
Tan
18
Gann
2
Davies
21
Cools
22
Ong
27
Endrick
7
F.
16
S.
9
D.
17
Josue
19
Rashid
11
Durdyyew
10
Tagayev
9
Ruslan
12
Y.
3
S.
14
I.
17
A.
15
A.
1
R.
5
A.
21
Khozhaev

Substitutes

7
Arslanmurat Amanov
20
Annayev M.
8
Atayev A.
19
Begench A.
6
Beknazarov M.
13
Diniyev M.
16
Garayev G.
2
Hojovov H.
18
Sapargulyyev A.
23
Saparmammedov Y.
4
Saparow M.
Đội hình dự bị
Malaysia Malaysia
Muhammad Syafiq bin Ahmad 20
Al Hafiz K. 1
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih 25
Baharudin F. 30
Cheng Q. 26
Fayadh Z. 24
Syamer Kutty Abba 14
Laine N. 10
Lim D. 23
Shahrul Saad 3
Ting D. 4
Wilkin S. 8
Turkmenistan Turkmenistan
7 Arslanmurat Amanov
20 Annayev M.
8 Atayev A.
19 Begench A.
6 Beknazarov M.
13 Diniyev M.
16 Garayev G.
2 Hojovov H.
18 Sapargulyyev A.
23 Saparmammedov Y.
4 Saparow M.

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
33.33% Kiểm soát bóng 38.67%
3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malaysia (4trận)
Chủ Khách
Turkmenistan (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0