Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.82
0.82
O
2
0.75
0.75
U
2
0.97
0.97
1
3.50
3.50
X
3.00
3.00
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.16
1.16
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Malaysia
Phút
Oman
Daniel Ting
Ra sân: Azam Azmi
Ra sân: Azam Azmi
26'
45'
0 - 1 Omar Al Malki
Syihan Hazmi
45'
Endrick
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
46'
Brendan Gann
Ra sân: Syamer Kutty Abba
Ra sân: Syamer Kutty Abba
46'
65'
Abdulrahman Al-Mushaifri
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
65'
Zahir Sulaiman Al Aghbari
Ra sân: Jameel Al Yahmadi
Ra sân: Jameel Al Yahmadi
Paulo Josue
Ra sân: Stuart Wilkin
Ra sân: Stuart Wilkin
73'
75'
Hatem Al Rushadi
Ra sân: Omar Al Malki
Ra sân: Omar Al Malki
75'
Mohammed Al-Ghafri
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
Akhyar Rashid
Ra sân: Faisal Halim
Ra sân: Faisal Halim
81'
84'
Abdullah Fawaz
Ra sân: Arshad Al Alawi
Ra sân: Arshad Al Alawi
84'
Mohammed Al-Ghafri
85'
Al Shamousi
90'
0 - 2 Mohammed Al-Ghafri
Kiến tạo: Abdullah Fawaz
Kiến tạo: Abdullah Fawaz
90'
Harib Al-Saadi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malaysia
Oman
5
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
5
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
5
7
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
90
73
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Malaysia
4-4-2
Oman
4-1-3-2
16
Hazmi
22
Ong
6
Tan
21
Cools
5
Azmi
7
Halim
14
Abba
8
Wilkin
12
Hanapi
20
Morales
9
Lok
1
Mukhaini
13
Shamousi
6
Khamisi
2
Al-Maashani
17
Al-Busaidy
23
Al-Saadi
20
Al-Yahyaei
10
Yahmadi
4
Alawi
11
Al-Ghassani
9
Malki
Đội hình dự bị
Malaysia
Mukhairi Ajmal
13
Endrick
10
Brendan Gann
18
Azri Ghani
1
Suhaimi Husin
23
Nooa Laine
15
Sharul Nazeem
2
Paulo Josue
17
Akhyar Rashid
19
Safawi Rasid
11
Shahrul Saad
3
Daniel Ting
4
Oman
8
Zahir Sulaiman Al Aghbari
15
Hassan Al-Ajmi
16
Mohammed Al-Ghafri
5
Gehmat Al-Habashi
14
Ahmed Al Kaabi
7
Musab Al Mamari
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
22
Ahmed Al-Rawahi
19
Hatem Al Rushadi
18
Faiyz Al Rusheidi
3
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
12
Abdullah Fawaz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
33.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
3
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malaysia (6trận)
Chủ
Khách
Oman (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2