Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.93
0.93
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
3.60
3.60
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Heidenheimer
23'
0 - 1 Denis Thomalla
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Tatsuya Ito
Ra sân: Herbert Bockhorn
Ra sân: Herbert Bockhorn
46'
Alexander Bittroff
Ra sân: Cristiano Piccini
Ra sân: Cristiano Piccini
46'
Silas Gnaka
63'
Kai Brunker
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
64'
70'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Adrian Beck
Jason Ceka
Ra sân: Andreas Müller
Ra sân: Andreas Müller
80'
Leon Bell Bell
85'
86'
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
87'
Tim Kleindienst
90'
Stefan Schimmer
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
Tatsuya Ito 1 - 1
Kiến tạo: Jason Ceka
Kiến tạo: Jason Ceka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Heidenheimer
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
2
9
Sút Phạt
10
75%
Kiểm soát bóng
25%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
748
Số đường chuyền
244
85%
Chuyền chính xác
58%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu
43
13
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
23
6
Đánh chặn
4
28
Ném biên
19
17
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
22
1
Kiến tạo thành bàn
1
178
Pha tấn công
93
64
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Magdeburg
3-4-1-2
Heidenheimer
4-2-3-1
1
Reimann
25
Gnaka
6
Elfadli
2
Piccini
19
Bell
16
Müller
13
Krempicki
7
Bockhorn
11
Hankouri
23
Atik
8
Kwarteng
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleben
19
Fohrenbach
33
Maloney
21
Beck
16
Sessa
11
Thomalla
37
Beste
10
Kleindienst
Đội hình dự bị
Magdeburg
Alexander Bittroff
24
Jason Ceka
10
Tatsuya Ito
37
Kai Brunker
9
Leo Scienza
17
Tim Sechelmann
22
Amara Conde
29
Tim Boss
28
Julian Rieckmann
20
Heidenheimer
30
Norman Theuerkauf
9
Stefan Schimmer
24
Christian Kuhlwetter
8
Andreas Geipl
22
Vitus Eicher
20
Dzenis Burnic
18
Marvin Rittmüller
27
Thomas Keller
25
Christopher Negele
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
3
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
38.67%
9.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (8trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1