ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 27/08 Vòng 33
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Yokohama FC
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 26℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.02
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
2.47
X
3.45
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
24'
Takuya Yasui match yellow.png
34'
Vinicius Araujo match yellow.png
47'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Vinicius Araujo
match change
59'
Chong Tese
Ra sân: Taiki Hirato
match change
59'
61'
match change Towa Yamane
Ra sân: Eijiro Takeda
61'
match change Kazuma Watanabe
Ra sân: Sho Ito
61'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Takuya Matsuura
Masayuki Okuyama match yellow.png
63'
77'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tomoki Kondo
85'
match change Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Koki Ogawa
86'
match goal 0 - 1 Ryoya Yamashita
Kosuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
match change
90'
90'
match yellow.png Marcelo Ryan Silvestre dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Yokohama FC Yokohama FC
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
83
 
Pha tấn công
 
60
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Chong Tese
18
Hasegawa Ariajasuru
26
Takumi Narasaka
24
Jun Okano
4
Kosuke Ota
23
William Popp
19
Kazuma Yamaguchi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Yokohama FC Yokohama FC 3-1-4-2
42
Fukui
22
Onaga
17
Takahashi
13
Suganuma
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
28
Ota
40
Araujo
7
Dudu
49
Brodersen
3
Nakamura
5
Franca
19
Kamekawa
14
Tabei
33
Kondo
6
Takuya
7
Matsuura
17
Takeda
15
Ito
18
Ogawa

Substitutes

31
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
2
Rhayner Santos Nascimento
44
Yuji Rokutan
4
Hideto Takahashi
39
Kazuma Watanabe
30
Towa Yamane
48
Ryoya Yamashita
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chong Tese 9
Hasegawa Ariajasuru 18
Takumi Narasaka 26
Jun Okano 24
Kosuke Ota 4
William Popp 23
Kazuma Yamaguchi 19
Yokohama FC Yokohama FC
31 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
2 Rhayner Santos Nascimento
44 Yuji Rokutan
4 Hideto Takahashi
39 Kazuma Watanabe
30 Towa Yamane
48 Ryoya Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
5 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 12.33
1 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (44trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
7
6
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
5
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
0
3
HT-B/FT-B
6
5
2
6