ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 19/10 Vòng 41
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Ventforet Kofu
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.20
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu match yellow.png
15'
42'
match goal 0 - 1 Igor Torres Sartori
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
Reo Takae match hong pen
45'
William Popp
Ra sân: Koki Fukui
match change
46'
58'
match change Sho Araki
Ra sân: Shusuke Yonehara
67'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Riku Iijima
67'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
match change
69'
Chong Tese
Ra sân: Takuya Yasui
match change
69'
78'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Igor Torres Sartori
78'
match change Niki Urakami
Ra sân: Yuzuki Yamato
Chong Tese 1 - 1
Kiến tạo: Shusuke Ota
match goal
84'
90'
match goal 1 - 2 Willian Lira Sousa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
143
 
Pha tấn công
 
127
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
5
Kota Fukatsu
30
Yuki Nakashima
26
Takumi Narasaka
4
Kosuke Ota
23
William Popp
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-1-4-1
42
Fukui
22
Onaga
17
Takahashi
24
Okano
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
28
Ota
7
Dudu
18
Ariajasuru
1
Kawata
13
Kitatani
25
Yamato
3
Vischi
22
Nozawa
6
Nozawan
15
Iijima
39
Yonehara
20
Matsumoto
17
Sartori
10
Sousa

Substitutes

7
Sho Araki
29
Getulio Wandelly Silva Timoteo
41
Motoki Hasegawa
31
Kosuke Okanishio
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
5
Niki Urakami
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Vinicius Araujo 40
Chong Tese 9
Kota Fukatsu 5
Yuki Nakashima 30
Takumi Narasaka 26
Kosuke Ota 4
William Popp 23
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7 Sho Araki
29 Getulio Wandelly Silva Timoteo
41 Motoki Hasegawa
31 Kosuke Okanishio
2 Hidehiro Sugai
18 Yoshiki Torikai
5 Niki Urakami

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 12.33
1 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (44trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
3
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
6
7
5
HT-B/FT-B
6
5
2
2