ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 19/05 Vòng 15
Machida Zelvia
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Machida Athletic Stadium
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.91
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Kazuya Miyahara(OW) 1 - 0 match phan luoi
11'
Shota Fujio 2 - 0
Kiến tạo: Junya Suzuki
match goal
29'
46'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Fuki Yamada
46'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Hijiri Onaga
49'
match yellow.png Kaito Chida
54'
match yellow.png Naoki Hayashi
Yu Hirakawa Penalty awarded match var
58'
Shota Fujio 3 - 0 match pen
59'
63'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Tomoya Miki
Na Sang Ho
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
70'
72'
match change Daiki Fukazawa
Ra sân: Kazuya Miyahara
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
match change
77'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
77'
Kai Shibato 4 - 0 match goal
80'
Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Shota Fujio
match change
84'
Masayuki Okuyama
Ra sân: Kotaro Hayashi
match change
84'
90'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Kaito Chida
Erik Nascimento de Lima 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
312
 
Số đường chuyền
 
456
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
86
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Na Sang Ho
15
Mitchell Duke
18
Hokuto Shimoda
2
Masayuki Okuyama
11
Erik Nascimento de Lima
42
Koki Fukui
47
Shunta Araki
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
1
Tani
26
Hayashi
3
Shoji
14
Jang
6
Suzuki
22
Fujimoto
8
Sento
45
Shibato
7
Hirakawa
90
Se-Hun
9
Fujio
1
Oliveria
6
Miyahara
4
Hayashi
15
Chida
22
Onaga
18
Yamada
23
Tsunashima
7
Morita
10
Miki
9
Someno
20
Kimura

Substitutes

8
Kosuke Saito
11
Hiroto Yamami
33
Yuan Matsuhashi
2
Daiki Fukazawa
17
Tetsuyuki Inami
21
Yuya Nagasawa
25
Yuto Yamada
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Na Sang Ho 10
Mitchell Duke 15
Hokuto Shimoda 18
Masayuki Okuyama 2
Erik Nascimento de Lima 11
Koki Fukui 42
Shunta Araki 47
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
8 Kosuke Saito
11 Hiroto Yamami
33 Yuan Matsuhashi
2 Daiki Fukazawa
17 Tetsuyuki Inami
21 Yuya Nagasawa
25 Yuto Yamada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
5 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 10.33
1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (44trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
1
4
HT-B/FT-B
6
5
6
4

Machida Zelvia Machida Zelvia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 1 1 0 28 21 75% 0 2 37 7
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 7.1
11 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 8 7.4
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.8
2 Masayuki Okuyama Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.5
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 0 31 22 70.97% 1 0 48 6.9
10 Na Sang Ho Cánh trái 0 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.7
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 7.1
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 2 1 1 16 9 56.25% 0 9 26 7.4
45 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 37 25 67.57% 0 1 50 7.6
6 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 3 40 33 82.5% 9 1 62 8.4
14 Min-kyu Jang Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 3 35 7.3
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 5 2 2 12 11 91.67% 0 2 30 8.9
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 0 0 2 12 9 75% 4 0 29 6.4
7 Yu Hirakawa Cánh phải 2 0 1 18 10 55.56% 2 0 34 7.3
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 24 68.57% 0 2 59 6.6

Tokyo Verdy Tokyo Verdy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 60 5.5
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 40 6
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 2 0 0 25 20 80% 1 0 36 6.5
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 30 6.4
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 55 46 83.64% 0 2 61 6.5
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 6.2
18 Fuki Yamada Cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 2 1 29 6.8
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.3
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 12 6.5
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 3 0 1 37 22 59.46% 0 3 59 6.7
15 Kaito Chida Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 73 6
4 Naoki Hayashi Trung vệ 1 0 0 67 62 92.54% 0 3 77 5.9
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 4 0 21 6.6
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 1 2 9 7 77.78% 0 1 22 6.7
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 69 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi