ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 17/05 Vòng 16
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Renofa Yamaguchi
Machida Athletic Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
0.98
O 2.5
0.99
U 2.5
0.78
1
1.59
X
3.70
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1'
match yellow.png Jin Ikoma
Mitchell Duke 1 - 0
Kiến tạo: Yu Hirakawa
match goal
14'
63'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
63'
match change Daisuke Takagi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
match change
75'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
75'
83'
match change Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
83'
match change Yusuke Minagawa
Ra sân: Joji Ikegami
Hokuto Shimoda 2 - 0 match pen
83'
Yuki Nakashima
Ra sân: Shunta Araki
match change
86'
Daigo Takahashi
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
86'
87'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Shinya Yajima
Yudai Fujiwara
Ra sân: Masayuki Okuyama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
332
 
Số đường chuyền
 
558
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
107
 
Pha tấn công
 
111
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Shota Fujio
34
Yudai Fujiwara
5
Kota Fukatsu
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
9
Takaya Numata
10
Daigo Takahashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-2-3-1
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
7
Araki
18
Shimoda
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
Lima
31
Terakado
22
Ikoma
15
Mae
3
Paixao
7
Ishikawa
4
Kamigaki
6
Yajima
16
Yoshioka
32
Igarashi
10
Ikegami
20
Kawano

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
2
Hidenori Takahashi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shota Fujio 25
Yudai Fujiwara 34
Kota Fukatsu 5
Koki Fukui 42
Yuki Nakashima 30
Takaya Numata 9
Daigo Takahashi 10
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1 Hyung-chan Choi
9 Yusuke Minagawa
26 Kazuya Noyori
18 Daisuke Takagi
2 Hidenori Takahashi
11 Toshiya Tanaka
24 Tsubasa Umeki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (39trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
3
3
HT-B/FT-B
5
5
4
4