ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 12/08 Vòng 30
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Jubilo Iwata
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.30
X
3.10
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
39'
match yellow.png Yosuke Furukawa
43'
match yellow.png Kaito Suzuki
Erik Nascimento de Lima 1 - 0 match pen
45'
53'
match yellow.png Ricardo Graca
Shota Fujio 2 - 0 match pen
56'
61'
match yellow.png Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
63'
match change Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
63'
match change Keisuke Goto
Ra sân: Yosuke Furukawa
Yu Hirakawa
Ra sân: Byron Vasquez
match change
72'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
72'
72'
match change Kotaro Omori
Ra sân: Shota Kaneko
72'
match change Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
78'
match yellow.png Germain Ryo
Mitchell Duke
Ra sân: Daigo Takahashi
match change
82'
Hokuto Shimoda
Ra sân: Renji Matsui
match change
82'
86'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
90'
match goal 2 - 1 Ko Matsubara
Kiến tạo: Daiki Ogawa
Takuya Yasui
Ra sân: Shota Fujio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
73
 
Pha tấn công
 
59
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
15
Mitchell Duke
42
Koki Fukui
27
Yu Hirakawa
47
Daisuke Matsumoto
18
Hokuto Shimoda
41
Takuya Yasui
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-2-3-1
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-3-1
23
Popp
2
Okuyama
34
Fujiwara
14
Jang
43
Suzuki
16
Uno
33
Matsui
11
Lima
10
Takahashi
39
Vasquez
25
Fujio
21
Miura
17
Suzuki
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubara
23
Yamamoto
33
Lima
14
Masaya
40
Kaneko
31
Furukawa
18
Ryo

Substitutes

13
Kotaro Fujikawa
42
Keisuke Goto
1
Naoki Hatta
6
Makito Ito
28
Naoki Kanuma
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Mitchell Duke 15
Koki Fukui 42
Yu Hirakawa 27
Daisuke Matsumoto 47
Hokuto Shimoda 18
Takuya Yasui 41
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
13 Kotaro Fujikawa
42 Keisuke Goto
1 Naoki Hatta
6 Makito Ito
28 Naoki Kanuma
5 Daiki Ogawa
8 Kotaro Omori

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (39trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
8
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
5
5
5
3