Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.66
0.66
+0.25
1.28
1.28
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.90
1.90
X
3.40
3.40
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Giravanz Kitakyushu
3'
0 - 1 Daigo Takahashi
23'
Kazuya Okamura
42'
Toshiki Onozawa
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Ryusuke Sakai
Ra sân: Ryusuke Sakai
46'
Chong Tese
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
46'
62'
Takeaki Hommura
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
62'
Yudai Nagano
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
67'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Zen Cardona
Ra sân: Zen Cardona
Yuki Okada
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
71'
Reo Takae
75'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
75'
Hiroki Mizumoto
79'
Shuta Doi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Giravanz Kitakyushu
4
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
18
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
5
134
Pha tấn công
110
90
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Giravanz Kitakyushu
23
Sakai
28
Ota
18
Ariajasuru
8
Takae
42
Fukui
4
Mizumoto
17
Takahashi
30
Nakashima
3
Miki
10
Hirato
14
Yoshio
14
Aragaki
22
Ikoma
6
Okamura
13
Maekawa
9
Cardona
32
Nagata
10
Takahashi
36
Izawa
5
Muramatsu
1
Yoshimaru
17
Harigaya
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Chong Tese
9
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
11
Reiya Morishita
15
Yuki Okada
13
Shu Mogi
45
Shuta Doi
19
Kota Fukatsu
5
Giravanz Kitakyushu
28
Takaya Inui
25
Takeaki Hommura
11
Yudai Nagano
26
Toshiki Onozawa
21
Yuki Kato
7
Ryo Sato
18
Takamitsu Tomiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
8.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
5
48.67%
Kiểm soát bóng
56%
9.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (39trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
2
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
3
1
HT-B/FT-B
5
5
1
4