ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 30/05 Vòng 16
Machida Zelvia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Giravanz Kitakyushu
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.66
+0.25
1.28
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.90
X
3.40
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
1.13
U 1
0.78

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
3'
match goal 0 - 1 Daigo Takahashi
23'
match yellow.png Kazuya Okamura
42'
match change Toshiki Onozawa
Ra sân: Takayuki Aragaki
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Ryusuke Sakai
match change
46'
Chong Tese
Ra sân: Yuki Nakashima
match change
46'
62'
match change Takeaki Hommura
Ra sân: Jin Ikoma
62'
match change Yudai Nagano
Ra sân: Takeaki Harigaya
67'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Zen Cardona
Yuki Okada
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
71'
Reo Takae match yellow.png
75'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu match yellow.png
75'
Hiroki Mizumoto match yellow.png
79'
Shuta Doi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
18
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
134
 
Pha tấn công
 
110
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Chong Tese
11
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
15
Reiya Morishita
13
Yuki Okada
45
Shu Mogi
19
Shuta Doi
5
Kota Fukatsu
Machida Zelvia Machida Zelvia
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
23
Sakai
28
Ota
18
Ariajasuru
8
Takae
42
Fukui
4
Mizumoto
17
Takahashi
30
Nakashima
3
Miki
10
Hirato
14
Yoshio
14
Aragaki
22
Ikoma
6
Okamura
13
Maekawa
9
Cardona
32
Nagata
10
Takahashi
36
Izawa
5
Muramatsu
1
Yoshimaru
17
Harigaya

Substitutes

28
Takaya Inui
25
Takeaki Hommura
11
Yudai Nagano
26
Toshiki Onozawa
21
Yuki Kato
7
Ryo Sato
18
Takamitsu Tomiyama
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chong Tese 9
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11
Reiya Morishita 15
Yuki Okada 13
Shu Mogi 45
Shuta Doi 19
Kota Fukatsu 5
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
28 Takaya Inui
25 Takeaki Hommura
11 Yudai Nagano
26 Toshiki Onozawa
21 Yuki Kato
7 Ryo Sato
18 Takamitsu Tomiyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 8.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (39trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
2
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
3
1
HT-B/FT-B
5
5
1
4